Definition of phlebitis

phlebitisnoun

viêm tĩnh mạch

/fləˈbaɪtɪs//fləˈbaɪtɪs/

The term "phlebitis" comes from the Greek words "phlein," meaning "to inflame," and "itis," meaning "inflammation." It originally referred to any swelling or inflammation of a vein, but its modern definition is more specific. In medical terminology, phlebitis refers to the inflammation of a vein, usually due to a blood clot (thrombosis) or bacterial infection. Thrombotic phlebitis can occur in any vein, but it commonly affects veins in the legs, while bacterial phlebitis typically affects catheterized veins, such as those in the arms or groin. Although the word "phlebitis" was popularly used in the past, it has largely been replaced by more specific terms, such as "superficial thrombophlebitis" and "deep vein thrombosis," to better describe the underlying cause and location of the inflammation. Nonetheless, the term "phlebitis" remains formally recognized by medical organizations, such as the World Health Organization (WHO) and the International Statistical Classification of Diseases and Related Health Problems (ICD), for use in clinical and research settings. In summary, the medical term "phlebitis" evolved from Greek roots, with its meaning narrowed over time to specifically refer to inflammation of a vein, particularly due to thrombosis or bacterial infection.

Summary
type danh từ
meaning(y học) viêm tĩnh mạch
namespace
Example:
  • The doctor diagnosed Jane with phlebitis in her left leg, prescribing medication to prevent any further complications.

    Bác sĩ chẩn đoán Jane bị viêm tĩnh mạch ở chân trái và kê đơn thuốc để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.

  • Tom's phlebitis caused swelling and pain in his veins, making it difficult for him to stand for long periods of time.

    Bệnh viêm tĩnh mạch của Tom gây ra tình trạng sưng và đau ở tĩnh mạch, khiến anh khó có thể đứng trong thời gian dài.

  • After a hospital stay for phlebitis, Sarah began wearing compression stockings to prevent blood clots and improve blood flow.

    Sau thời gian nằm viện điều trị viêm tĩnh mạch, Sarah bắt đầu mang vớ ép để ngăn ngừa cục máu đông và cải thiện lưu lượng máu.

  • The nurse applied a warm compress to Mr. Brown's phlebitic leg, helping to reduce inflammation and relieve discomfort.

    Y tá đã chườm ấm vào chân bị viêm tĩnh mạch của ông Brown, giúp giảm viêm và giảm khó chịu.

  • The doctor recommended that Elizabeth elevate her feet and avoid prolonged sitting to help manage her phlebitis.

    Bác sĩ khuyên Elizabeth nên kê cao chân và tránh ngồi lâu để giúp kiểm soát tình trạng viêm tĩnh mạch.

  • John's phlebitis flared up again during air travel, causing discomfort and swelling in his leg.

    Bệnh viêm tĩnh mạch của John lại tái phát trong khi di chuyển bằng máy bay, gây khó chịu và sưng ở chân.

  • To prevent phlebitis, Emily began exercising regularly and made dietary changes, including reducing salt and increasing water intake.

    Để ngăn ngừa viêm tĩnh mạch, Emily bắt đầu tập thể dục thường xuyên và thay đổi chế độ ăn uống, bao gồm giảm muối và tăng lượng nước uống vào.

  • After phlebitis in both legs, Joan's doctor advised her to quit smoking to improve her circulation and prevent further issues.

    Sau khi bị viêm tĩnh mạch ở cả hai chân, bác sĩ của Joan đã khuyên cô bỏ thuốc lá để cải thiện tuần hoàn máu và ngăn ngừa các vấn đề tiếp theo.

  • The patient's phlebitis was caused by an injury to his leg, and he underwent physical therapy to strengthen the surrounding muscles and reduce the risk of future complications.

    Viêm tĩnh mạch của bệnh nhân là do chấn thương ở chân và bệnh nhân đã được vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh và giảm nguy cơ biến chứng trong tương lai.

  • During a health check-up, Sarah noticed signs of phlebitis and sought medical attention before the condition worsened.

    Trong một lần kiểm tra sức khỏe, Sarah nhận thấy dấu hiệu viêm tĩnh mạch và đã tìm kiếm sự chăm sóc y tế trước khi tình trạng trở nên trầm trọng hơn.