Definition of per

perpreposition

cho mỗi

/pəː/

Definition of undefined

The word "per" originates from Latin, where it's written as "per" or "pro". In Latin, "per" is a preposition meaning "through", "by", or "at the rate of". It's used in phrases like "peredium" meaning "through the middle" or "perpend" meaning "by the foot". As Latin evolved into Romance languages, "per" developed into various forms. In French, it became "par", in Spanish and Italian, it became "por", and in English, it was retained as "per". In English, "per" is commonly used as a prefix or suffix in words meaning "per unit" or "per unit of time". Examples include "per hour", "per minute", "per job", or "per person". It's also used as a Latin-derived word in phrases like "per capita" meaning "per head" or "per diem" meaning "per day". Overall, the word "per" is a living testament to the linguistic connection between Latin, French, Spanish, Italian, and English.

Summary
type danh từ
meaningmỗi
exampleper annum: mỗi năm
exampleper diem (day): mỗi ngày
exampleper mensem (month): mỗi tháng
meaningbởi, bằng, qua
exampleper steamer: bằng tàu thuỷ
exampleper rail: bằng xe lửa
exampleper post: qua bưu điện
meaningdo (ai làm, gửi...), theo
exampleper Mr. Smith: do ông Xmít gửi
exampleper procurationem: ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
exampleper se: do bản thân nó, tự bản thân nó
namespace
Example:
  • The rain fell heavily, causing the streets to per for hours.

    Trời mưa rất to khiến đường phố bị ngập trong nhiều giờ.

  • The BCG vaccine is known to per against tuberculosis for many years.

    Vắc-xin BCG được biết đến có tác dụng chống lại bệnh lao trong nhiều năm.

  • The salary increase was perceived as a sweetener to per individuals into accepting a longer workweek.

    Việc tăng lương được coi là động lực để mọi người chấp nhận tuần làm việc dài hơn.

  • The turtle persevered in its journey, crawling slowly but surely towards the other side of the pond.

    Con rùa vẫn kiên trì trên hành trình của mình, bò chậm nhưng chắc chắn về phía bờ bên kia của ao.

  • The black marks on the wall proved to be a stubborn per in getting rid of.

    Những vết đen trên tường tỏ ra rất cứng đầu và khó loại bỏ.

  • The tension between the two countries gradually pered after diplomatic efforts were made.

    Căng thẳng giữa hai nước dần giảm bớt sau những nỗ lực ngoại giao.

  • The research findings perplexed the scientists, who had never encountered such an anomaly before.

    Những phát hiện của nghiên cứu khiến các nhà khoa học bối rối vì trước đây họ chưa từng gặp phải hiện tượng bất thường nào như vậy.

  • The instructions for cooking the stew were clear, so it should not have perplexed the novice cook.

    Hướng dẫn nấu món hầm rất rõ ràng nên người mới vào nghề sẽ không thấy khó khăn.

  • The athletes' spirits perked up as the crowd cheered them on, urging them to push harder.

    Tinh thần của các vận động viên phấn chấn hơn khi đám đông cổ vũ họ, thúc đẩy họ cố gắng hơn nữa.

  • The exercise class proved to be too difficult for Mary, who struggled to persevere until the end.

    Lớp học thể dục tỏ ra quá khó đối với Mary, người đã cố gắng kiên trì cho đến cùng.

Idioms

as per something
following something that has been decided
  • The work was carried out as per instructions.
  • as per normal/usual
    (informal)in the way that is normal or usual; as often happens
  • Everyone blamed me as per usual.