cho mỗi
/pəː/The word "per" originates from Latin, where it's written as "per" or "pro". In Latin, "per" is a preposition meaning "through", "by", or "at the rate of". It's used in phrases like "peredium" meaning "through the middle" or "perpend" meaning "by the foot". As Latin evolved into Romance languages, "per" developed into various forms. In French, it became "par", in Spanish and Italian, it became "por", and in English, it was retained as "per". In English, "per" is commonly used as a prefix or suffix in words meaning "per unit" or "per unit of time". Examples include "per hour", "per minute", "per job", or "per person". It's also used as a Latin-derived word in phrases like "per capita" meaning "per head" or "per diem" meaning "per day". Overall, the word "per" is a living testament to the linguistic connection between Latin, French, Spanish, Italian, and English.
Trời mưa rất to khiến đường phố bị ngập trong nhiều giờ.
Vắc-xin BCG được biết đến có tác dụng chống lại bệnh lao trong nhiều năm.
Việc tăng lương được coi là động lực để mọi người chấp nhận tuần làm việc dài hơn.
Con rùa vẫn kiên trì trên hành trình của mình, bò chậm nhưng chắc chắn về phía bờ bên kia của ao.
Những vết đen trên tường tỏ ra rất cứng đầu và khó loại bỏ.
Căng thẳng giữa hai nước dần giảm bớt sau những nỗ lực ngoại giao.
Những phát hiện của nghiên cứu khiến các nhà khoa học bối rối vì trước đây họ chưa từng gặp phải hiện tượng bất thường nào như vậy.
Hướng dẫn nấu món hầm rất rõ ràng nên người mới vào nghề sẽ không thấy khó khăn.
Tinh thần của các vận động viên phấn chấn hơn khi đám đông cổ vũ họ, thúc đẩy họ cố gắng hơn nữa.
Lớp học thể dục tỏ ra quá khó đối với Mary, người đã cố gắng kiên trì cho đến cùng.