Definition of per annum

per annumadverb

trong một năm

/pər ˈænəm//pər ˈænəm/

The Latin phrase "per annum" translates to "per year" in English. It originated during the medieval and Renaissance periods when Latin was the language of scholarship and legal documents. The phrase was commonly used in financial and legal contracts to indicate payments made annually. It was preferred to the simple "yearly" because it more precisely conveyed the frequency of the payments. Over time, "per annum" became a standard expression in financial terminology and is still used today in various contexts, particularly in accounting and finance. However, it has also been adopted in other fields, such as medicine and astronomy, where it is used to describe recurring intervals or cycles. The use of Latin in everyday language has declined over the centuries, but some Latin phrases, like "per annum," continue to be part of the English lexicon. They offer a connection to the rich history of Western culture and serve as a reminder of the time when Latin was an internationally recognized language.

namespace
Example:
  • The annual salary for this position is $50,000 per annum.

    Mức lương hàng năm cho vị trí này là 50.000 đô la.

  • The company offers a pension plan with a contribution of 5% of the employee's salary per annum.

    Công ty cung cấp chương trình lương hưu với mức đóng góp là 5% lương của nhân viên mỗi năm.

  • The cost of the software subscription is $1,500 per annum, which is payable in quarterly installments.

    Chi phí đăng ký phần mềm là 1.500 đô la một năm, được thanh toán theo từng quý.

  • The interest rate on the loan is 5% per annum.

    Lãi suất cho khoản vay này là 5% một năm.

  • The candidate's qualifications and experience meet the necessary standards required for this position at a rate of $50,000 per annum.

    Trình độ và kinh nghiệm của ứng viên đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết cho vị trí này với mức lương 50.000 đô la một năm.

  • My rent for this apartment is $1,200 per annum.

    Tiền thuê căn hộ này của tôi là 1.200 đô la một năm.

  • I receive a yearly bonus of $3,000, payable at the end of December, in addition to my regular salary of $60,000 per annum.

    Tôi nhận được tiền thưởng hàng năm là 3.000 đô la, được thanh toán vào cuối tháng 12, ngoài mức lương thường xuyên là 60.000 đô la mỗi năm.

  • The tuition fee for the entire academic year is $20,000 per annum, with an additional $2,000 per annum for room and board.

    Học phí cho toàn bộ năm học là 20.000 đô la một năm, cộng thêm 2.000 đô la một năm cho tiền phòng và ăn.

  • The airfare for the business trip is $2,500 per annum, which includes all flights and associated expenses.

    Giá vé máy bay cho chuyến công tác là 2.500 đô la một năm, bao gồm tất cả các chuyến bay và chi phí liên quan.

  • The total cost of the project for the year is estimated at $00,000 per annum.

    Tổng chi phí của dự án trong năm ước tính là 00.000 đô la một năm.