Definition of bps

bpsabbreviation

bps

////

"BPS" stands for **"bits per second"**. It's a unit of measurement for data transfer rate, representing the number of bits transmitted per second. The word "bit" is a shortened form of "binary digit", a fundamental unit of information in computing. "Per second" is a common phrase indicating a rate of occurrence within a given time frame. The term "bps" gained widespread use with the rise of digital communication technologies, particularly in the realm of internet and networking.

Summary
typeDefault_cw
meaning(vt của bits per second) số bit trong mỗi giây, bit/giây
namespace
Example:
  • The printer's output is set to 600 bps (bits per second) to ensure rapid and clear printing of text documents.

    Tốc độ đầu ra của máy in được thiết lập ở mức 600 bps (bit mỗi giây) để đảm bảo in tài liệu văn bản nhanh chóng và rõ ràng.

  • The wireless router of our office has a data transfer speed of 1200 bps, allowing for efficient and reliable communication among our team members.

    Bộ định tuyến không dây của văn phòng chúng tôi có tốc độ truyền dữ liệu là 1200 bps, cho phép các thành viên trong nhóm giao tiếp hiệu quả và đáng tin cậy.

  • To maximize the email performance of a regional corporation, a highly secure network of 28800 bps is implemented for stable and reliable internet connectivity.

    Để tối đa hóa hiệu suất email của một tập đoàn khu vực, một mạng lưới an toàn cao 28800 bps được triển khai để có kết nối internet ổn định và đáng tin cậy.

  • The USB modem for our laptop has a 4G connectivity that sends and receives data at an impressive speed of 0mbps (megabits per second) or 12500000 bps.

    Modem USB cho máy tính xách tay của chúng tôi có kết nối 4G có thể gửi và nhận dữ liệu với tốc độ ấn tượng là 0mbps (megabit mỗi giây) hoặc 12500000 bps.

  • The analog telephone system in our ancestral home operates at a 9600 bps line rate for clearer conversation quality and for enhanced voice transmission.

    Hệ thống điện thoại analog ở quê hương chúng ta hoạt động ở tốc độ đường truyền 9600 bps để có chất lượng đàm thoại rõ ràng hơn và truyền giọng nói tốt hơn.

  • The backup camera on the brand new SUV we bought transfers high-quality video at 480p through a 36Mbps (36 million bits per second) wireless network connection.

    Camera dự phòng trên chiếc SUV mới mà chúng tôi mua có thể truyền video chất lượng cao ở độ phân giải 480p thông qua kết nối mạng không dây 36Mbps (36 triệu bit mỗi giây).

  • The original PlayStation console we still have from our childhood days used a sluggish 9600 bps modem for slower game loading and data transferring times.

    Chiếc máy chơi game PlayStation đầu tiên mà chúng ta vẫn còn từ thời thơ ấu sử dụng modem 9600 bps chậm chạp khiến thời gian tải trò chơi và truyền dữ liệu chậm hơn.

  • The credit card processing machines at the local shop utilize a 256Kbps (256,000 bits per second) modem for money transactions and communication with the bank's server.

    Các máy xử lý thẻ tín dụng tại cửa hàng địa phương sử dụng modem 256Kbps (256.000 bit mỗi giây) để giao dịch tiền bạc và liên lạc với máy chủ của ngân hàng.

  • The wireless router of our neighbor's house operates at 54Mbps or 67200000 bps to allow smooth usage for multiple devices at once.

    Bộ định tuyến không dây của nhà hàng xóm hoạt động ở tốc độ 54Mbps hoặc 67200000 bps để cho phép nhiều thiết bị sử dụng cùng lúc.

  • The fax machine in our company's storeroom operates at a speedy 3600 bps for prompt and efficient document transmission to clients and partners around the globe.

    Máy fax trong kho của công ty chúng tôi hoạt động với tốc độ 3600 bps để truyền tài liệu nhanh chóng và hiệu quả tới khách hàng và đối tác trên toàn cầu.