Definition of bpi

bpiabbreviation

BPI

////

"BPI" stands for "bits per inch." It originated in the early days of magnetic storage technology, particularly with magnetic tape. The term describes the density of data recorded on a tape, indicating the number of bits of information stored within each inch of tape length. "BPI" became a standard measurement for magnetic tape systems, playing a crucial role in defining the capacity and performance of early computers and data storage devices.

namespace
Example:
  • The packaging for this product has a BPI rating of 95%, meaning it is highly biodegradable and will significantly reduce the environmental impact of waste disposal.

    Bao bì của sản phẩm này có xếp hạng BPI là 95%, nghĩa là sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học cao và sẽ làm giảm đáng kể tác động của việc xử lý chất thải đến môi trường.

  • The company's commitment to reducing its carbon footprint has resulted in an increased use of BPI-certified materials in its product lines.

    Cam kết giảm lượng khí thải carbon của công ty đã dẫn đến việc tăng cường sử dụng vật liệu được chứng nhận BPI trong các dòng sản phẩm của mình.

  • BPI-certified plastics are becoming more commonly used in a variety of industries, such as the medical sector, where environmentally friendly alternatives are preferred.

    Nhựa được chứng nhận BPI đang ngày càng được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như ngành y tế, nơi các giải pháp thay thế thân thiện với môi trường được ưa chuộng.

  • The use of BPI-certified bags in the retail sector has been shown to significantly reduce the volume of waste that ends up in landfills.

    Việc sử dụng túi được chứng nhận BPI trong lĩnh vực bán lẻ đã được chứng minh là có thể giảm đáng kể khối lượng chất thải thải ra bãi rác.

  • Many governments around the world are implementing mandatory requirements for BPI-certified materials in order to promote sustainable practices and reduce waste in the environment.

    Nhiều chính phủ trên thế giới đang thực hiện các yêu cầu bắt buộc đối với vật liệu được chứng nhận BPI nhằm thúc đẩy các hoạt động bền vững và giảm thiểu chất thải ra môi trường.

  • The shipping industry has started to use BPI-certified materials in its packaging to further reduce its environmental impact.

    Ngành vận chuyển đã bắt đầu sử dụng vật liệu được chứng nhận BPI trong bao bì của mình để giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • BPI tests are conducted in labs to ensure that materials meet the necessary biodegradable standards and can break down in a relatively short period of time under specific conditions.

    Các thử nghiệm BPI được tiến hành trong phòng thí nghiệm để đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn phân hủy sinh học cần thiết và có thể phân hủy trong thời gian tương đối ngắn trong các điều kiện cụ thể.

  • BPI materials have been recognized as a viable alternative to traditional plastics, particularly for single-use items, as many consumers around the world are now more conscious of the environmental impact of their decisions.

    Vật liệu BPI đã được công nhận là giải pháp thay thế khả thi cho nhựa truyền thống, đặc biệt là đối với các mặt hàng dùng một lần, vì hiện nay nhiều người tiêu dùng trên thế giới đã có ý thức hơn về tác động môi trường từ các quyết định của họ.

  • BPI-certified materials are also being used in agriculture, where they can aid in plant growth through the nutrients released during degradation.

    Các vật liệu được chứng nhận BPI cũng đang được sử dụng trong nông nghiệp, nơi chúng có thể hỗ trợ sự phát triển của cây trồng thông qua các chất dinh dưỡng được giải phóng trong quá trình phân hủy.

  • BPI-certified products are frequently branded as "biobags," "bioplastics," or "compostable" items, giving consumers a clearer understanding of their environmental benefits.

    Các sản phẩm được chứng nhận BPI thường được gắn nhãn là "túi sinh học", "nhựa sinh học" hoặc "có thể phân hủy sinh học", giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về lợi ích của chúng đối với môi trường.

  • Persistent plastic pollution remains one of the biggest environmental issues todayThe BioPlastics Institute (BPI) is committed to discover the feasibility of using bioplastics as alternatives for plastics that contain harsh chemicals. This technology offers various benefits for different industries. As an example, compostable bags made out of bioplastics could replace their fossil-based counterparts. Paper bags consume a lot more resources to manufacture and operate while their negative environmental impact is higher. Though, this does not mean that bioplastics have no adverse impact on the environment since they also require lots of energy and resources to produce

    Ô nhiễm nhựa dai dẳng vẫn là một trong những vấn đề môi trường lớn nhất hiện nayViện BioPlastics (BPI) cam kết khám phá tính khả thi của việc sử dụng nhựa sinh học làm vật liệu thay thế cho nhựa chứa hóa chất độc hại. Công nghệ này mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp khác nhau. Ví dụ, túi phân hủy sinh học làm từ nhựa sinh học có thể thay thế các loại túi làm từ nhiên liệu hóa thạch. Túi giấy tiêu thụ nhiều tài nguyên hơn để sản xuất và vận hành trong khi tác động tiêu cực đến môi trường của chúng lại cao hơn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nhựa sinh học không có tác động tiêu cực đến môi trường vì chúng cũng đòi hỏi nhiều năng lượng và tài nguyên để sản xuất