Definition of pastureland

pasturelandnoun

Purureland

/ˈpɑːstʃəlænd//ˈpæstʃərlænd/

"Pastureland" is a combination of two words: "pasture" and "land." "Pasture" comes from the Old French word "pasture," meaning "feeding ground for animals." This word, in turn, is derived from the Latin "pascere," meaning "to feed." "Land" is an Old English word that has been around for centuries, referring to the ground or soil, particularly as a possession or territory. Therefore, "pastureland" signifies a piece of land specifically used for grazing animals.

namespace
Example:
  • The rolling hills covered in lush green grass are perfect for grazing cattle, making this land an idyllic pastureland.

    Những ngọn đồi nhấp nhô phủ đầy cỏ xanh tươi là nơi lý tưởng để chăn thả gia súc, biến vùng đất này thành đồng cỏ lý tưởng.

  • The farmer's herd of cows nibble contentedly on the fertile pastureland that surrounds their barn.

    Đàn bò của người nông dân đang gặm cỏ một cách thỏa mãn trên đồng cỏ màu mỡ bao quanh chuồng trại của họ.

  • The pastureland provides ample space for sheep to graze and roam, ensuring their health and happiness.

    Đồng cỏ cung cấp không gian rộng rãi cho cừu gặm cỏ và đi lang thang, đảm bảo sức khỏe và sự vui vẻ của chúng.

  • The sheepdogs guide timid lambs through the verdant pastureland, ensuring they do not step into any danger.

    Những chú chó chăn cừu dẫn những chú cừu nhút nhát đi qua đồng cỏ xanh tươi, đảm bảo chúng không bước vào bất kỳ nguy hiểm nào.

  • As the sun sets, the herd of horses return to their stable, their hooves making faint sounds on the soft pastureland.

    Khi mặt trời lặn, đàn ngựa trở về chuồng, tiếng vó ngựa tạo nên những âm thanh yếu ớt trên đồng cỏ mềm mại.

  • The pastureland is dotted with colorful wildflowers, adding to the overall beauty and ambiance of the land.

    Đồng cỏ được rải rác những bông hoa dại đầy màu sắc, góp phần tạo nên vẻ đẹp và bầu không khí chung của vùng đất này.

  • The farmer meticulously rotates his livestock among the pastureland, allowing for ample grazing and keeping the land healthy and vibrant.

    Người nông dân tỉ mỉ luân chuyển đàn gia súc của mình trên đồng cỏ, tạo điều kiện cho chúng gặm cỏ thoải mái và giữ cho đất đai luôn khỏe mạnh và tươi tốt.

  • The serene pastureland is a sanctuary for birds, with songbirds flitting among the flowers and grasses.

    Đồng cỏ thanh bình là nơi trú ẩn của các loài chim, với những chú chim hót líu lo giữa các bông hoa và thảm cỏ.

  • The pastureland invites the smell of fresh air and invigorating herbs, providing a natural and calming atmosphere.

    Đồng cỏ tràn ngập mùi không khí trong lành và các loại thảo mộc tươi mát, mang đến bầu không khí tự nhiên và thư giãn.

  • The pastureland's expanse stretches far and wide, promising bountiful crops and happy livestock for generations to come.

    Đồng cỏ trải dài mênh mông, hứa hẹn mùa màng bội thu và đàn gia súc khỏe mạnh cho nhiều thế hệ sau.