Definition of clover

clovernoun

cỏ ba lá

/ˈkləʊvə(r)//ˈkləʊvər/

The word "clover" has a fascinating history! It originates from the Old English word "clufre", which is derived from the Proto-Germanic word "*klubiz". This Proto-Germanic word is believed to be related to the Proto-Indo-European root "*kleub-", which means "to dig" or "to burrow". This root is thought to be connected to the idea of clover's habit of producing underground tubers. Over time, the spelling and pronunciation of the word "clufre" evolved into "clover" in Middle English, around the 14th century. Today, we use the word "clover" to refer to the trifolium plant, which is often associated with good luck and prosperity!

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cỏ ba lá
meaningsống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
namespace
Example:
  • As I was walking through the meadow, I spotted a patch of four-leaf clovers.

    Khi tôi đang đi qua đồng cỏ, tôi phát hiện ra một đám cỏ bốn lá.

  • The lucky charm my friend gave me was a clover with three leave, but I'm hoping to find a four-leaf one soon.

    Bùa may mắn mà bạn tôi tặng tôi là một chiếc cỏ ba lá, nhưng tôi hy vọng sẽ sớm tìm thấy một chiếc cỏ bốn lá.

  • The clover growing in the garden adds a pop of green amongst the colorful flowers.

    Cỏ ba lá mọc trong vườn tạo thêm điểm nhấn màu xanh giữa những bông hoa đầy màu sắc.

  • Clovers are a popular food source for rabbits and other small animals in the countryside.

    Cỏ ba lá là nguồn thức ăn phổ biến cho thỏ và các loài động vật nhỏ khác ở nông thôn.

  • The cattle in the nearby pastures seem to enjoy grazing on the lush clovers that grow there.

    Những con gia súc trên đồng cỏ gần đó dường như rất thích gặm cỏ ba lá tươi tốt mọc ở đó.

  • In Irish folklore, a clover with three leaves is considered a symbol of the Holy Trinity.

    Trong văn hóa dân gian Ireland, cỏ ba lá có ba lá được coi là biểu tượng của Chúa Ba Ngôi.

  • The little clover blossoms open up in the spring and add a touch of sweetness to the air.

    Những bông hoa cỏ ba lá nhỏ nở vào mùa xuân và tô điểm thêm chút ngọt ngào cho không khí.

  • The clovers growing at the edge of the forest seem to go unnoticed by most, but I find them quite lovely.

    Những cây cỏ ba lá mọc ở rìa khu rừng dường như không được nhiều người chú ý, nhưng tôi lại thấy chúng khá đẹp.

  • Clovers are believed to have medicinal properties and have been used as a home remedy for ailments ranging from fever to bruises.

    Người ta tin rằng cỏ ba lá có đặc tính chữa bệnh và được dùng như một bài thuốc dân gian để chữa các bệnh từ sốt đến bầm tím.

  • If you're looking for a leprechaun, keep an eye out for clovers, as they supposedly lead to the end of a rainbow and the little creatures who call it home.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một chú yêu tinh, hãy chú ý đến những chiếc cỏ ba lá, vì chúng được cho là dẫn đến cuối cầu vồng và những sinh vật nhỏ bé coi đó là nhà.

Idioms

be/live in clover
(informal)to have enough money to be able to live a very comfortable life