gia súc
/ˈkatl/The word "cattle" has a fascinating history. The term originates from the Old French word "catel," which means "property" or " possessions." This is because, in medieval times, livestock was considered a valuable asset and a significant part of a person's wealth. The Old French "catel" is believed to have derived from the Latin word "caput," meaning "head" or "chief," likely referring to the idea of a herd being led by a central figure or "head" animal. Over time, the spelling of the word evolved into "cattle," and its meaning expanded to encompass domesticated mammals, particularly farm animals such as cows, bulls, and oxen. Today, the term "cattle" is widely used in agriculture, commerce, and everyday language to refer to these animals. Despite its evolution, the word still carries a sense of valuable possession and economic importance.
Người nông dân lùa gia súc vào chuồng để bảo vệ trong cơn bão gần đây.
Đàn gia súc thong thả gặm cỏ trên những ngọn đồi nhấp nhô, không hề có dấu hiệu đau khổ.
Người chăn nuôi cẩn thận chăm sóc đàn gia súc của mình, đảm bảo chúng có đủ thức ăn và nước uống.
Những con bò kêu to khi xe chở gia súc chạy qua, cho thấy chúng không muốn rời khỏi môi trường quen thuộc.
Bác sĩ thú y đã tiêm vắc-xin cho gia súc, đảm bảo sức khỏe và sự khỏe mạnh toàn diện của chúng.
Giá thị trường gia súc biến động mạnh do nhu cầu thịt bò của người tiêu dùng.
Người chăn nuôi khéo léo dẫn đàn gia súc đi qua cánh cổng hẹp, đảm bảo chúng không bị thương trong quá trình này.
Người chăn nuôi cẩn thận quản lý đàn gia súc của mình, nuôi những chú bê khỏe mạnh để phục vụ cho sản xuất sau này.
Đàn gia súc tụ tập lại chờ được vắt sữa, tận hưởng cảm giác dễ chịu từ đôi tay của người vắt sữa.
Người lái xe gia súc khéo léo điều khiển xe của mình qua những con đường quanh co, vận chuyển gia súc đến đích mới.