Definition of verdant

verdantadjective

Verdant

/ˈvɜːdnt//ˈvɜːrdnt/

The word "verdant" derives from the Latin word "viridis," which means green. This word was adopted into Old French as "verdant" and it referred to new and growing plants, with a particular emphasis on the emergence of new green shoots. In Middle English, this word evolved into "verdant," and it has retained its root meaning of green and growing. Today, "verdant" is commonly used to describe lush and fertile landscapes, particularly where greenery is abundant. Due to its root in Latin, "verdant" is also sometimes used in scientific contexts to describe the color of plant pigments, specifically chlorophyll, which is what gives plants their vibrant green hue.

Summary
type tính từ
meaningxanh lá cây, xanh tươi
meaningphủ đầy cỏ xanh
meaning(nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm
namespace
Example:
  • The hills surrounding the valley were blanketed in verdant foliage, creating a lush, green landscape.

    Những ngọn đồi xung quanh thung lũng được bao phủ bởi những tán lá xanh tươi, tạo nên một quang cảnh xanh tươi.

  • The botanical garden was a sight to behold, with verdant plants and flowers bursting from every corner.

    Khu vườn bách thảo là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, với những loài cây xanh tươi và hoa nở rộ ở mọi góc.

  • The rainforest was teeming with vibrant, verdant life that seemed to pulse with energy.

    Khu rừng nhiệt đới tràn ngập sự sống tươi tốt, xanh tươi và dường như tràn đầy năng lượng.

  • The verdant rain that drenched the earth was a welcome relief from the dry spell that had plagued the region.

    Cơn mưa xanh tươi thấm đẫm mặt đất mang đến sự giải thoát khỏi tình trạng khô hạn kéo dài trong khu vực.

  • The verdant meadow stretched out for miles, its gentle swaying rhythm soothing as a lullaby.

    Đồng cỏ xanh tươi trải dài hàng dặm, nhịp điệu đung đưa nhẹ nhàng của nó êm dịu như một bài hát ru.

  • The verdant leaves on the trees rustled in the gentle morning breeze, a symphony of greenery that filled the air.

    Những chiếc lá xanh trên cây xào xạc trong làn gió nhẹ buổi sáng, một bản giao hưởng của cây xanh tràn ngập không khí.

  • The verdant fields were alive with activity as farmers tended to their crops, their toil bringing forth lush green growth.

    Những cánh đồng xanh tươi tràn ngập hoạt động khi người nông dân chăm sóc mùa màng, công sức của họ tạo nên những thảm thực vật xanh tươi.

  • The verdant landscape was a testament to the unending cycle of birth and renewal, a reminder that all things must thrive before they can die.

    Cảnh quan xanh tươi là minh chứng cho chu kỳ sinh sôi và đổi mới bất tận, là lời nhắc nhở rằng vạn vật phải phát triển trước khi chết.

  • The verdant garden was a veritable paradise, overflowing with verdant vegetables and fruits that beckoned to be tasted.

    Khu vườn xanh tươi thực sự là một thiên đường, tràn ngập các loại rau và trái cây tươi tốt đang chờ đón bạn nếm thử.

  • Verdant ivy crept up the stone walls of the castle, demanding to be reckoned with as a force of nature.

    Cây thường xuân xanh tươi vươn cao lên những bức tường đá của lâu đài, như một sức mạnh của thiên nhiên.