Definition of party spirit

party spiritnoun

tinh thần tiệc tùng

/ˌpɑːti ˈspɪrɪt//ˌpɑːrti ˈspɪrɪt/

The term "party spirit" refers to the excitement, enthusiasm, and social atmosphere that characterizes a gathering or celebration. The origin of this phrase can be traced back to the late 18th century, specifically to the 1790s in England. The term "party" at that time had a connotation of political factions or coalitions, but it was also used to describe social gatherings. "Spirit," in this context, can be interpreted as the energy or mood that pervades a group of people in such a social setting. The usage of "party spirit" in relation to social events gradually gained popularity during the 19th century as the population became increasingly more mobile and social interactions became more frequent. By the mid-19th century, the term had become a staple in English literature and journalism, appearing in publications such as The Times and The Daily News. In its contemporary usage, "party spirit" is often associated with festive occasions, such as weddings, birthdays, and holiday celebrations. The phrase has also been employed metaphorically to describe a positive and collaborative work environment or team spirit, which is characterized by enthusiasm, camaraderie, and cooperation.

namespace
Example:
  • The room was filled with party spirit as the music blared and guests danced the night away.

    Căn phòng tràn ngập không khí tiệc tùng khi tiếng nhạc vang lên và khách mời nhảy múa suốt đêm.

  • The lively energy of party spirit was contagious as guests mingled and raised a glass in celebration.

    Không khí sôi động của bữa tiệc lan tỏa khi các vị khách hòa mình vào nhau và nâng ly chúc mừng.

  • The partygoers exuded party spirit with their brightly colored outfits and laughter.

    Những người dự tiệc toát lên tinh thần tiệc tùng với trang phục rực rỡ và tiếng cười.

  • The hostess encouraged party spirit by leading a rounds of rousing party games.

    Nữ chủ nhà đã khích lệ tinh thần tiệc tùng bằng cách tổ chức một loạt trò chơi sôi nổi.

  • The crowd's party spirit soared as they sang along to the strobe-lit disco ball.

    Tinh thần tiệc tùng của đám đông tăng cao khi họ hát theo quả cầu disco nhấp nháy.

  • Party spirit filled the air as the champagne corks popped and the cheers rang out.

    Không khí tiệc tùng tràn ngập khi nút chai sâm panh bật ra và tiếng reo hò vang lên.

  • The cake's presentation ignited party spirit as the guests ooh'd and aah'd in amazement.

    Việc trình bày chiếc bánh đã thổi bùng không khí bữa tiệc khi các vị khách không ngớt lời trầm trồ kinh ngạc.

  • The party decorations, from the streamers to the balloons, contributed to the festive atmosphere and party spirit.

    Các vật trang trí cho bữa tiệc, từ dây cờ đến bóng bay, góp phần tạo nên bầu không khí lễ hội và tinh thần tiệc tùng.

  • The partygoers' party spirit was contagious as the birthday girl's presents piled higher with every enthusiastic 'Happy Birthday' wish.

    Tinh thần tiệc tùng của những người tham dự tiệc lan tỏa khi những món quà của cô gái sinh nhật ngày càng chất cao với lời chúc 'Chúc mừng sinh nhật' nồng nhiệt.

  • Party spirit reached its peak as the partygoers danced the night away to the music and celebrated well into the wee hours.

    Tinh thần tiệc tùng lên đến đỉnh điểm khi những người dự tiệc nhảy múa suốt đêm theo điệu nhạc và ăn mừng đến tận sáng sớm.