Definition of pan2

pan2noun

Pan2

/pɑːn//pɑːn/

The word "pan" in the sense of "all" or "every" has its origins in the Greek word "pᾶs," meaning "all." It entered English through the Latin "panis," which itself came from "pᾶs." The use of "pan-" as a prefix in words like "panorama" and "pandemic" also comes from "pᾶs," signifying a comprehensive or widespread view. This prefix signifies something encompassing a whole area or all aspects.

namespace
Example:
  • The smoke from the burning building filled the air, causing a thick pan in the streets below.

    Khói từ tòa nhà đang cháy bốc lên nghi ngút trong không khí, tạo nên một lớp khói dày đặc trên đường phố bên dưới.

  • The painter used a pan technique to create a bold, textured background for her portrait.

    Họa sĩ đã sử dụng kỹ thuật vẽ lia để tạo ra nền có kết cấu đậm nét cho bức chân dung của mình.

  • The pot of chili on the stove was bubbling and burbling, creating a pan that filled the kitchen with its savory aroma.

    Nồi ớt trên bếp sôi sùng sục, tạo nên một chảo ngập tràn mùi thơm ngon khắp bếp.

  • The chef stirred the pan constantly as he cooked the vegetables for his stir-fry dish.

    Người đầu bếp liên tục khuấy chảo trong khi nấu rau để làm món xào.

  • The panoramic view from the top of the mountain left Tom speechless, taking his breath away.

    Cảnh quan toàn cảnh từ đỉnh núi khiến Tom không nói nên lời và vô cùng ngỡ ngàng.

  • During the science lab, Karen used a pan to gather a sample of sediment from the bottom of the beaker.

    Trong phòng thí nghiệm khoa học, Karen đã sử dụng một chiếc chảo để thu thập mẫu trầm tích từ đáy cốc.

  • The car screeched to a pan as it skidded on the icy road.

    Chiếc xe kêu rít khi trượt trên con đường băng giá.

  • In the heat of the summer, Tom dipped a ladle into the swimming pool to scoop out a refreshing pan of water.

    Giữa cái nóng của mùa hè, Tom nhúng một cái muôi vào hồ bơi để múc một chậu nước mát lạnh.

  • The commotion from the football game next door rattled the windows of the house, causing mild panes.

    Tiếng động từ trận đấu bóng đá ở nhà bên cạnh làm rung chuyển các cửa sổ nhà bên, gây ra những vết nứt nhẹ.

  • The shooter's heart pounded in his chest as he crept through the thick underbrush, listening for any sound of an approaching enemy - a pan of silence was all he could afford.

    Tim của người bắn súng đập thình thịch trong lồng ngực khi anh ta rón rén đi qua bụi rậm, lắng nghe bất kỳ âm thanh nào của kẻ thù đang đến gần - sự im lặng là tất cả những gì anh ta có thể chịu đựng được.