hộ, gia đình, (thuộc) gia đình
/ˈhaʊs(h)əʊld/The word "household" has Old English roots, stemming from the phrase "hūs-hēald" meaning "house-hold" or "house-keeper." It combined the words "hūs," meaning "house," and "hēaldan," meaning "to hold" or "to keep." Originally, "household" referred to the people who lived in a house and managed its affairs. Over time, the meaning shifted to encompass the entire family, servants, and possessions within a home, ultimately becoming the word we use today.
Tôi vừa hoàn thành xong công việc nhà trong ngày, bao gồm rửa bát, quét nhà và giặt quần áo.
Gia đình tôi gồm có bốn thành viên và một chú chó golden retriever thân thiện tên là Max.
Tôi đang cố gắng cắt giảm chi phí nên đã lập ngân sách cho các chi phí sinh hoạt trong gia đình, bao gồm tiền tạp hóa, tiện ích và tiền thuê nhà.
Trước khi tổ chức tiệc tối, tôi đảm bảo dọn dẹp toàn bộ nhà cửa, bao gồm phủi bụi đồ đạc, lau sạch bệ bếp và lau sàn nhà.
Với ba đứa trẻ trong nhà, việc giữ mọi thứ gọn gàng và ngăn nắp có thể là một thách thức, nhưng tôi cố gắng hết sức để giữ cho ngôi nhà ngăn nắp.
Hiện tại tôi đang cải tạo nhà, bao gồm sửa sang lại nhà bếp, sơn lại tường và thay thảm.
Trong những ngày lễ, gia đình tôi thường trang trí nhà cửa, treo đèn, treo tất và trang trí hành lang.
Sau một ngày dài làm việc, được trở về nhà với căn nhà sạch sẽ và yên bình là một niềm vui mà tôi rất thích.
Trong gia đình tôi, chúng tôi tin rằng sạch sẽ gần giống với sự thánh thiện, vì vậy chúng tôi đảm bảo hút bụi mọi phòng mỗi tuần và lau sạch mọi bề mặt để ngăn ngừa vi khuẩn.
Gia đình chúng tôi may mắn có một khoảng sân sau lý tưởng để tổ chức tiệc nướng, chơi ném bóng và thư giãn vào cuối tuần.