Definition of pacifism

pacifismnoun

chủ nghĩa hòa bình

/ˈpæsɪfɪzəm//ˈpæsɪfɪzəm/

The word "pacifism" originated in the 19th century, derived from the Latin words "pax," meaning "peace," and "ficus," meaning "of" or "relating to." The term was coined by the French writer and philosopher Jean-Baptiste Faguet in 1890. Faguet used the term "pacifiste" to describe those who advocated for peaceful means to resolve conflicts, rather than resorting to war. Initially, the term connoted a more romanticized view of war as a necessary evil. However, as the devastating effects of World War I became apparent, the concept of pacifism evolved to emphasize nonviolent resistance and anti-war activism. Today, pacifism encompasses a wide range of beliefs and practices promoting peace, nonviolence, and conflict resolution through diplomacy and international cooperation.

Summary
type danh từ
meaningchủ nghĩa hoà bình
namespace
Example:
  • Sally is a strong advocate for pacifism and believes that conflicts should be resolved through peaceful means rather than violence.

    Sally là người ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa hòa bình và tin rằng xung đột nên được giải quyết bằng biện pháp hòa bình thay vì bạo lực.

  • The pacifist group protested against the government's decision to go to war, insisting that diplomatic efforts and negotiation would be more effective.

    Nhóm theo chủ nghĩa hòa bình phản đối quyết định tham chiến của chính phủ, nhấn mạnh rằng các nỗ lực ngoại giao và đàm phán sẽ hiệu quả hơn.

  • Many pacifists argue that militarization only serves to perpetuate violence and that we should focus on promoting disarmament instead.

    Nhiều người theo chủ nghĩa hòa bình cho rằng quân sự hóa chỉ làm gia tăng bạo lực và thay vào đó chúng ta nên tập trung vào việc thúc đẩy giải trừ quân bị.

  • The school's pacifist club organizes peace walks, candlelight vigils, and discussions focused on nonviolent activism.

    Câu lạc bộ hòa bình của trường tổ chức các buổi đi bộ vì hòa bình, thắp nến cầu nguyện và thảo luận tập trung vào chủ nghĩa hoạt động phi bạo lực.

  • John, a pacifist, chose to serve in a hospital during the war as a way to minimize harm and promote healing.

    John, một người theo chủ nghĩa hòa bình, đã chọn phục vụ tại bệnh viện trong thời chiến như một cách để giảm thiểu tác hại và thúc đẩy quá trình chữa lành.

  • The pacifist movement emerged as a significant political force in the aftermath of World War I, urging for disarmament and international cooperation.

    Phong trào hòa bình nổi lên như một lực lượng chính trị quan trọng sau Thế chiến thứ nhất, kêu gọi giải trừ quân bị và hợp tác quốc tế.

  • During tense negotiations, pacifists might suggest alternative dispute resolution strategies such as mediation and dialogue.

    Trong các cuộc đàm phán căng thẳng, những người theo chủ nghĩa hòa bình có thể đề xuất các chiến lược giải quyết tranh chấp thay thế như hòa giải và đối thoại.

  • In the face of violence, pacifists disavow the use of force, even in self-defense, as they believe that violence only breeds more violence.

    Trước tình trạng bạo lực, những người theo chủ nghĩa hòa bình không sử dụng vũ lực, ngay cả khi tự vệ, vì họ tin rằng bạo lực chỉ gây ra thêm bạo lực.

  • Pacifists prioritize social justice and equality, recognizing that structural issues like poverty, inequality, and oppression are often just as pressing as violent conflicts.

    Những người theo chủ nghĩa hòa bình ưu tiên công lý xã hội và bình đẳng, nhận ra rằng các vấn đề mang tính cấu trúc như đói nghèo, bất bình đẳng và áp bức thường cấp bách như các cuộc xung đột bạo lực.

  • The pacifist organization has been working tirelessly for years to promote peaceful alternatives to conflicts, advocating for alternatives like conflict transformation, community dialogues, and transitional justice mechanisms.

    Tổ chức theo chủ nghĩa hòa bình này đã làm việc không biết mệt mỏi trong nhiều năm để thúc đẩy các giải pháp hòa bình cho xung đột, ủng hộ các giải pháp thay thế như chuyển đổi xung đột, đối thoại cộng đồng và cơ chế công lý chuyển tiếp.