the way in which people or things are placed or arranged in relation to each other
cách thức mà người hoặc vật được đặt hoặc sắp xếp trong mối quan hệ với nhau
- The names are listed in alphabetical order.
Các tên được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.
- The winning scores, in reverse order, are as follows.
Tỷ số chiến thắng theo thứ tự ngược lại như sau.
- Put the words in the correct order.
Đặt các từ theo đúng thứ tự.
- Let's take the problems in a different order.
Hãy giải quyết vấn đề theo một thứ tự khác.
- arranged in order of preference/importance/priority
sắp xếp theo thứ tự ưu tiên/tầm quan trọng/ưu tiên
- Scenes in films are often shot out of order.
Các cảnh trong phim thường bị quay không theo thứ tự.
- Make sure you get the chronological order right.
Hãy chắc chắn rằng bạn sắp xếp đúng thứ tự thời gian.
- The information is given in no particular order.
Thông tin được đưa ra không theo thứ tự cụ thể.
- All the procedures must be done in the correct order.
Tất cả các thủ tục phải được thực hiện theo đúng thứ tự.
- The exhibition is organized in chronological order based on the date of purchase for each item.
Triển lãm được tổ chức theo trình tự thời gian dựa trên ngày mua của từng mặt hàng.
- Ingredients are listed in order, by weight.
Thành phần được liệt kê theo thứ tự, theo trọng lượng.
- He noted that the three photographs were arranged in the wrong order.
Ông lưu ý rằng ba bức ảnh đã được sắp xếp không đúng thứ tự.
- The episodes were shown out of order.
Các tập phim được trình chiếu không theo thứ tự.
- I think you should change the order of these paragraphs.
Tôi nghĩ bạn nên thay đổi thứ tự của những đoạn này.
- I would reverse the order of ‘mainly’ and ‘depends’ in that sentence.
Tôi sẽ đảo ngược thứ tự 'chủ yếu' và 'phụ thuộc' trong câu đó.
- Inscriptions usually follow a conventional order, beginning with the subject's name or title.
Các dòng chữ thường tuân theo một trật tự thông thường, bắt đầu bằng tên hoặc chức danh của chủ đề.
- The winners were announced in reverse order.
Những người chiến thắng được công bố theo thứ tự ngược lại.
- The top grossing movies of the year are ranked in descending order.
Những bộ phim có doanh thu cao nhất trong năm được xếp theo thứ tự giảm dần.
- Here are the top ten performing stocks, in ascending order.
Sau đây là mười cổ phiếu có hiệu suất hoạt động cao nhất, theo thứ tự tăng dần.
- Add the ingredients in this order: butter, flour, egg, milk.
Thêm các thành phần theo thứ tự sau: bơ, bột mì, trứng, sữa.
- My priorities were work, friends and family—in that order.
Ưu tiên của tôi là công việc, bạn bè và gia đình - theo thứ tự đó.
- The paragraphs are not in a logical order.
Các đoạn văn không theo một trật tự logic.
- We will deal with cases in order of importance.
Chúng tôi sẽ giải quyết các trường hợp theo thứ tự quan trọng.
- We got the children to arrange wooden blocks in order of size.
Chúng tôi yêu cầu trẻ sắp xếp các khối gỗ theo thứ tự kích thước.
- The questions are arranged in order of difficulty.
Các câu hỏi được sắp xếp theo độ khó.
- Please rank the following items in order of preference.
Hãy xếp hạng các mục sau đây theo thứ tự ưu tiên.
- The side-effects are listed below in order of frequency of occurrence.
Các tác dụng phụ được liệt kê dưới đây theo thứ tự tần suất xuất hiện.
- The cast is credited in order of appearance.
Dàn diễn viên được ghi tên theo thứ tự xuất hiện.
- Here are some possible scenarios, in order of probability.
Sau đây là một số tình huống có thể xảy ra, theo thứ tự xác suất.
Related words and phrases
the state of being carefully and neatly arranged
tình trạng được sắp xếp cẩn thận và gọn gàng
- It was time she put her life in order.
Đã đến lúc cô phải sắp xếp lại cuộc sống của mình.
- The house had been kept in good order.
Ngôi nhà đã được giữ trong tình trạng tốt.
- Get your ideas into some sort of order before beginning to write.
Hãy sắp xếp các ý tưởng của bạn theo một trật tự nào đó trước khi bắt đầu viết.
- It is one of the functions of art to bring order out of chaos.
Một trong những chức năng của nghệ thuật là mang lại trật tự từ sự hỗn loạn.
- He needs help to get his life back in order.
Anh ấy cần sự giúp đỡ để lấy lại trật tự cuộc sống của mình.
- My notes are in order.
Ghi chú của tôi là theo thứ tự.
- She attempted to impose some order on the chaos of her files.
Cô ấy cố gắng sắp xếp lại sự hỗn loạn trong hồ sơ của mình.
- The accounts were in perfect order.
Các tài khoản đã theo thứ tự hoàn hảo.
- The complete lack of order in the household made him feel uncomfortable.
Sự thiếu trật tự hoàn toàn trong nhà khiến anh cảm thấy khó chịu.
- Maintain all equipment in good order.
Bảo trì tất cả các thiết bị trong tình trạng tốt.
- He was the first editor to try and bring Shakespeare's manuscripts into order.
Ông là người biên tập đầu tiên cố gắng đưa các bản thảo của Shakespeare vào trật tự.
- It is said that architecture, like music, depends on discipline and order.
Người ta nói rằng kiến trúc, giống như âm nhạc, phụ thuộc vào kỷ luật và trật tự.
- Her work explores the tension between light and dark, order and chaos.
Tác phẩm của cô khám phá sự căng thẳng giữa ánh sáng và bóng tối, trật tự và hỗn loạn.
- the splendid order and harmony of classical buildings
sự trật tự và sự hài hòa tuyệt vời của các tòa nhà cổ điển
- She brought order to his troubled existence.
Cô đã mang lại trật tự cho cuộc sống đầy rắc rối của anh.
- Marriage is an attempt to confer a semblance of order on our otherwise chaotic lives.
Hôn nhân là một nỗ lực nhằm mang lại vẻ ngoài trật tự cho cuộc sống vốn vốn dĩ rất hỗn loạn của chúng ta.
- People look for order and meaning in their experiences.
Mọi người tìm kiếm trật tự và ý nghĩa trong trải nghiệm của họ.
- The School seems to have offered him the order, stability and discipline previously missing from his life.
Trường học dường như đã mang lại cho anh sự trật tự, ổn định và kỷ luật mà trước đây anh không có trong cuộc sống.
- She has imposed some order and professional procedures on the managerial chaos.
Cô ấy đã áp đặt một số trật tự và thủ tục chuyên nghiệp lên sự hỗn loạn trong quản lý.
- It can take many months for victims of these scams to restore their financial lives to order.
Có thể mất nhiều tháng để nạn nhân của những vụ lừa đảo này khôi phục lại đời sống tài chính của họ.
- She was a fantastic organiser who could bring any chaos to order.
Cô ấy là một nhà tổ chức tuyệt vời, người có thể giải quyết mọi sự hỗn loạn.
- Meditation can be a way to restore order to your thoughts.
Thiền có thể là một cách để lập lại trật tự cho suy nghĩ của bạn.
Related words and phrases