- After admitting to theft, the defendant was sentenced to a 12-month community order, which included 0 hours of community service and participation in a rehabilitation program.
Sau khi thừa nhận hành vi trộm cắp, bị cáo đã bị tuyên án 12 tháng lao động công ích, bao gồm 0 giờ phục vụ cộng đồng và tham gia chương trình phục hồi chức năng.
- The judge decided to impose a community order on the offender as an alternative to imprisonment, taking into consideration their lack of previous criminal convictions and the positive impact they could have on their community by completing the required activities.
Thẩm phán quyết định áp dụng lệnh cộng đồng đối với người phạm tội thay cho án tù, cân nhắc đến việc họ chưa từng bị kết án hình sự và tác động tích cực mà họ có thể mang lại cho cộng đồng bằng cách hoàn thành các hoạt động bắt buộc.
- The participant in the community order program has been making excellent progress over the last six months, having completed half of their community service hours and attending all required rehabilitation sessions.
Người tham gia chương trình trật tự cộng đồng đã có những tiến bộ vượt bậc trong sáu tháng qua, đã hoàn thành một nửa số giờ phục vụ cộng đồng và tham dự tất cả các buổi phục hồi chức năng bắt buộc.
- The community order is designed to provide offenders with the opportunity to learn new skills and behaviors that will help them to reintegrate into society and avoid future criminal activity.
Lệnh cộng đồng được thiết kế để cung cấp cho những người phạm tội cơ hội học các kỹ năng và hành vi mới giúp họ tái hòa nhập xã hội và tránh các hoạt động tội phạm trong tương lai.
- The community order is overseen by a probation officer, who works closely with the offender to ensure that they are meeting the requirements of the order and making satisfactory progress.
Lệnh cộng đồng được giám sát bởi một viên chức quản chế, người sẽ làm việc chặt chẽ với người phạm tội để đảm bảo rằng họ đáp ứng các yêu cầu của lệnh và đạt được tiến triển đáng kể.
- The community order includes a range of activities, such as unpaid work, attendance at drug or alcohol rehabilitation programs, and participation in classroom-based learning sessions.
Lệnh cộng đồng bao gồm một loạt các hoạt động, chẳng hạn như công việc không công, tham gia các chương trình cai nghiện ma túy hoặc rượu, và tham gia các buổi học trên lớp.
- The offender has been granted a deferment of the community order, during which time they will be required to complete additional rehabilitation sessions and engage in further community service activities.
Người phạm tội đã được hoãn thi hành lệnh phục vụ cộng đồng, trong thời gian đó, họ sẽ phải hoàn thành các buổi phục hồi chức năng bổ sung và tham gia thêm các hoạt động phục vụ cộng đồng.
- The community order is a key component of the criminal justice system, aimed at reducing reoffending rates and producing positive outcomes for both the offender and the wider community.
Lệnh cộng đồng là một thành phần quan trọng của hệ thống tư pháp hình sự, nhằm mục đích giảm tỷ lệ tái phạm và tạo ra kết quả tích cực cho cả người phạm tội và cộng đồng nói chung.
- He chose a community order instead of a prison sentence because he felt that it would give him the chance to make amends for his actions and learn valuable skills that would benefit him in the future.
Anh ấy đã chọn lệnh cộng đồng thay vì án tù vì anh cảm thấy rằng nó sẽ cho anh cơ hội sửa chữa lỗi lầm của mình và học được những kỹ năng quý giá có lợi cho anh trong tương lai.
- The community order is a holistic approach to criminal justice, recognizing that offenders have complex needs and require a multifaceted response that goes beyond simply punishing their behavior.
Trật tự cộng đồng là một cách tiếp cận toàn diện đối với công lý hình sự, thừa nhận rằng những người phạm tội có nhu cầu phức tạp và đòi hỏi một phản ứng đa chiều, không chỉ đơn thuần là trừng phạt hành vi của họ.