Definition of oratorical

oratoricaladjective

hùng biện

/ˌɒrəˈtɒrɪkl//ˌɔːrəˈtɔːrɪkl/

The word "oratorical" comes from the Latin word "oratorius," meaning "pertaining to oratory" or "of oratory." This Latin term is derived from "orator," which refers to a public speaker, often a politician or a person who delivers speeches or orations. In English, the word "oratorical" was first used in the 15th century to describe something related to public speaking, debate, or persuasive speech. Over time, the term has evolved to encompass not only the act of speaking but also the art of rhetoric, the study of effective communication, and the qualities of a skilled orator. Today, "oratorical" is often used to describe events, contests, or competitions that focus on public speaking, debate, or speechwriting, such as oratorical contests or oratorical societies. It can also be used to describe someone who possesses exceptional public speaking skills or is skilled in the art of rhetoric.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện
meaninghùng hồn
meaningthích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn
namespace
Example:
  • During the ceremony, the oratorical speaker delivered a powerful address that left the audience spellbound.

    Trong buổi lễ, diễn giả hùng biện đã có bài phát biểu mạnh mẽ khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • As a seasoned oratorical professional, the politician effortlessly captivated the audience with his eloquent speech.

    Là một chuyên gia hùng biện dày dạn kinh nghiệm, chính trị gia này dễ dàng thu hút khán giả bằng bài phát biểu hùng hồn của mình.

  • The oratorical skills of the guest speaker left a lasting impression on the students, inspiring them to take up public speaking.

    Kỹ năng hùng biện của diễn giả khách mời đã để lại ấn tượng sâu sắc cho sinh viên, truyền cảm hứng cho họ theo đuổi nghề diễn thuyết trước công chúng.

  • The oratorical masterpiece demonstrated the power of rhetoric, effectively swaying the opinion of the listeners.

    Kiệt tác hùng biện này đã chứng minh sức mạnh của nghệ thuật hùng biện, có khả năng tác động hiệu quả đến quan điểm của người nghe.

  • The distinguished oratorical figure delivered a profoundly moving speech that left the audience in tears.

    Nhà hùng biện lỗi lạc đã có bài phát biểu vô cùng xúc động khiến khán giả rơi nước mắt.

  • The aspirant oratorical candidate practiced diligently in order to deliver a well-received speech at the upcoming competition.

    Ứng cử viên hùng biện đầy tham vọng đã luyện tập chăm chỉ để có bài phát biểu được đón nhận nồng nhiệt tại cuộc thi sắp tới.

  • The oratorical student received accolades for his captivating delivery, which showcased his flair for public speaking.

    Sinh viên có tài hùng biện này đã nhận được nhiều lời khen ngợi vì cách diễn đạt lôi cuốn, thể hiện năng khiếu hùng biện trước công chúng của anh.

  • The vintage recordings of the legendary oratorical greats continue to leave a lasting impact on modern-day speakers.

    Những bản thu âm cổ điển của các nhà hùng biện vĩ đại vẫn tiếp tục để lại ấn tượng lâu dài đối với những người diễn thuyết hiện đại.

  • The audience was swept towards the oratorical speaker's persuasive arguments, eagerly listening to every word.

    Khán giả bị cuốn vào những lập luận thuyết phục của diễn giả, háo hức lắng nghe từng lời.

  • The class on oratorical abilities proved to be an enriching experience, sharpening the students' communication skills.

    Lớp học về khả năng hùng biện đã mang lại trải nghiệm bổ ích, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của học viên.