tính khách quan
/ˌɒbdʒekˈtɪvəti//ˌɑːbdʒekˈtɪvəti/"Objectivity" originates from the Latin word "objectum," meaning "something placed before the mind," implying something external and independent. The concept of objectivity, however, evolved in the 17th century with the rise of modern science. Philosophers like Francis Bacon emphasized the importance of observation and experiment, leading to the notion of truth being independent of the observer's beliefs. "Objectivity" as a word itself appeared in the 18th century, solidifying the idea of a detached, impartial view of the world.
the fact of not being influenced by personal feelings or opinions but considering only facts
thực tế là không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân mà chỉ xem xét sự thật
Có sự thiếu khách quan trong cách đánh giá ứng viên.
Các quyết định của trọng tài trong trận đấu bóng đá được đánh giá rất khách quan khi ông chính xác khi chỉ ra lỗi của cả hai đội mà không thiên vị.
Tính khách quan của bài viết được thể hiện rõ khi trình bày cả hai mặt của lập luận mà không có bất kỳ định kiến rõ ràng nào.
Sự khách quan của thẩm phán đáng khen ngợi khi bà cân nhắc bằng chứng một cách cẩn thận và đưa ra phán quyết công bằng.
Tính khách quan của các nhà khoa học đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu của họ khi họ tỉ mỉ thu thập dữ liệu mà không có bất kỳ định kiến nào.
Related words and phrases
the fact of something being based only on facts that can be proved
thực tế của một cái gì đó chỉ dựa trên sự thật có thể được chứng minh
một tiêu chuẩn cao về tính khách quan khoa học
Related words and phrases