Definition of factual

factualadjective

thực tế

/ˈfæktʃuəl//ˈfæktʃuəl/

The word "factual" originated in the late 19th century, specifically in the mid-1880s. Its roots lie in the English word "fact," which comes from the Latin word "factum," meaning "something done" or "something made." In the late 19th century, the word "factual" began appearing in printed English as a way to denote information that was based on actual events or observations, as opposed to assumptions or opinions. The emergence of this word coincided with the growing popularity of scientific and empirical research, which emphasized the importance of providing evidence and proof to back up claims. The term "f actual" became more widely used in the early 20th century, particularly in the context of journalism, where it was used to denote news reports that were grounded in verifiable facts. Over time, the usage of "factual" has become more varied and flexible, and it is now used in a range of contexts, including academic writing, scientific communication, and public discourse. Its basic meaning, however, remains consistent: factual refers to information that is based on evidence and can be independently verified, as opposed to information that is speculative, hypothetical, or opinionated.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) sự thực; căn cứ trên sự thực; thực sự, có thật
namespace
Example:
  • The weather report provided factual information about the upcoming storm.

    Bản tin thời tiết cung cấp thông tin thực tế về cơn bão sắp tới.

  • Historical documents provide factual evidence about the events of the past.

    Tài liệu lịch sử cung cấp bằng chứng thực tế về các sự kiện trong quá khứ.

  • Factual data shows that smoking regularly leads to various health issues.

    Dữ liệu thực tế cho thấy hút thuốc thường xuyên sẽ dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.

  • The textbook contained factual information about the human body and its functions.

    Sách giáo khoa chứa đựng thông tin thực tế về cơ thể con người và chức năng của nó.

  • The scientific study provided factual results about the effects of climate change.

    Nghiên cứu khoa học đã cung cấp kết quả thực tế về tác động của biến đổi khí hậu.

  • The forensic analysis provided factual evidence to solve the crime.

    Phân tích pháp y đã cung cấp bằng chứng thực tế để giải quyết vụ án.

  • The financial report contained factual figures of the company's earnings and expenditure.

    Báo cáo tài chính chứa đựng những số liệu thực tế về thu nhập và chi tiêu của công ty.

  • The news article had factual details about the sudden collapse of the building.

    Bài báo có thông tin chi tiết thực tế về vụ sụp đổ đột ngột của tòa nhà.

  • Factual evidence proves that exercise helps maintain a healthy lifestyle.

    Bằng chứng thực tế chứng minh rằng tập thể dục giúp duy trì lối sống lành mạnh.

  • The police officer presented factual accounts of the incidents that occurred during the investigation.

    Viên cảnh sát đã trình bày những lời khai thực tế về những sự việc xảy ra trong quá trình điều tra.