Definition of neutrality

neutralitynoun

tính trung lập

/njuːˈtræləti//nuːˈtræləti/

The word "neutrality" originates from the Latin word "neutralis," meaning "neither one nor the other." It was first used in English in the 16th century to describe something that was neither acidic nor alkaline. The concept of neutrality, in the sense of not taking sides in a conflict, emerged in international law during the 18th century. The term gained prominence during the Napoleonic Wars, when countries like Sweden and Switzerland sought to remain uninvolved in the conflict. The concept of neutrality is still relevant today, with countries often declaring neutrality in international conflicts to avoid getting involved in military action.

Summary
type danh từ
meaningtính chất trung lập; thái độ trung lập
meaning(hoá học) trung tính
namespace
Example:
  • The company has maintained a neutral stance on the issue, refusing to take sides.

    Công ty vẫn giữ lập trường trung lập về vấn đề này, từ chối đứng về phía nào.

  • The mediator's role is to remain neutral throughout the negotiations.

    Vai trò của người hòa giải là giữ thái độ trung lập trong suốt quá trình đàm phán.

  • The judge demanded strict neutrality from both lawyers in the courtroom.

    Thẩm phán yêu cầu cả hai luật sư trong phòng xử án phải giữ thái độ trung lập tuyệt đối.

  • The scientific community strives for neutrality in their research, free from political or personal bias.

    Cộng đồng khoa học luôn phấn đấu đạt được sự trung lập trong nghiên cứu, không có thành kiến ​​chính trị hoặc cá nhân.

  • In international relations, countries often seek to maintain a policy of neutrality in order to avoid conflicts.

    Trong quan hệ quốc tế, các quốc gia thường tìm cách duy trì chính sách trung lập để tránh xung đột.

  • The news broadcaster pledged to remain impartial and neutral in their coverage of the election.

    Đài phát thanh cam kết sẽ giữ thái độ khách quan và trung lập trong việc đưa tin về cuộc bầu cử.

  • The professor ensured a neutral atmosphere in the classroom, avoiding favoritism towards any student.

    Giáo sư đảm bảo bầu không khí trung lập trong lớp học, tránh thiên vị bất kỳ sinh viên nào.

  • In order to facilitate constructive dialogue, the facilitator practiced strict neutrality during the group discussions.

    Để tạo điều kiện cho cuộc đối thoại mang tính xây dựng, người điều phối đã thực hiện thái độ trung lập nghiêm ngặt trong các cuộc thảo luận nhóm.

  • The historian's duty is to report historical events in a neutral and factual manner.

    Nhiệm vụ của nhà sử học là ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách trung thực và đúng sự thật.

  • The referee's job is to remain neutral and objective during the game, imposing penalties if necessary.

    Nhiệm vụ của trọng tài là giữ thái độ trung lập và khách quan trong suốt trận đấu, đưa ra án phạt nếu cần thiết.