Definition of nun

nunnoun

ni cô

/nʌn//nʌn/

The word "nun" originally comes from the Latin word "non cave" which means "she does not go." This phrase was used in the Middle Ages to describe women who chose to live ascetic, religious lives without leaving their convents. In early Christianity, women who wished to consecrate themselves to God without taking traditional holy vows could live in community with other like-minded women as "anomalous sisters" or "handmaids." These early religious sisters were not confined to monasteries and could travel as volunteers for various church-related tasks, like teaching or serving as healers. Over time, the role of religious women evolved, and in the 13th century, the concept of taking traditional vows of poverty, chastity, and obedience was introduced. Anamalous sisters were encouraged to incorporate these vows into their religious practice, and "non cave" became less frequently used as a descriptor. Today, the term "nun" is generally used to refer to a religious woman who has consecrated her life to God through religious vows and lives in a convent or monastery. However, some religious communities, particularly those for women who choose to live a more unconventional lifestyle, still use alternative terms such as "artist nun" or "contemplative journalist nun."

Summary
type danh từ
meaningbà xơ, nữ tu sĩ, ni cô
meaning(động vật học) chim áo dài
namespace
Example:
  • Sister Margaret, a nun at the local convent, devoted her life to serving others and practicing her Catholic faith.

    Sơ Margaret, một nữ tu tại tu viện địa phương, đã dành cả cuộc đời để phục vụ người khác và thực hành đức tin Công giáo của mình.

  • The group of nuns in the convent gathered in the chapel to pray and reflect on their everyday duties.

    Nhóm nữ tu trong tu viện tập trung tại nhà nguyện để cầu nguyện và suy ngẫm về bổn phận hàng ngày của họ.

  • In spite of her strict religious convictions, the compassionate nun never shied away from helping the poor and needy.

    Bất chấp niềm tin tôn giáo nghiêm ngặt của mình, nữ tu giàu lòng nhân ái này không bao giờ ngại giúp đỡ người nghèo và người có nhu cầu.

  • After completing her novitiate, Sister Josephine made her final vows and committed herself to a lifetime of serving God and mankind.

    Sau khi hoàn thành thời gian tập viện, Sơ Josephine đã khấn trọn đời và cam kết phục vụ Thiên Chúa và nhân loại suốt đời.

  • The nun's selfless devotion to her choirsters inspired the church choir to sing in perfect harmony.

    Lòng tận tụy vô tư của nữ tu dành cho các ca sĩ đã truyền cảm hứng cho ca đoàn nhà thờ hát một cách hòa âm hoàn hảo.

  • Sitting quietly in her cell, Sister Angela spent hours each day meditating and deepening her spirituality.

    Ngồi lặng lẽ trong phòng giam, Sơ Angela dành nhiều giờ mỗi ngày để thiền định và đào sâu đời sống tâm linh.

  • The engineer working on the construction site stopped in his tracks as he saw the serene figure of the nun walking past the site, rosary in hand.

    Người kỹ sư đang làm việc tại công trường xây dựng dừng lại khi nhìn thấy dáng vẻ thanh thản của nữ tu đi ngang qua công trường, tay cầm tràng hạt.

  • Sister Benedicta taught catechism to the children at the parish school, instilling in them a deep appreciation for Christian values and principles.

    Sơ Benedicta dạy giáo lý cho trẻ em tại trường giáo xứ, truyền cho chúng lòng trân trọng sâu sắc đối với các giá trị và nguyên tắc Kitô giáo.

  • When the nun fell sick, the rest of the convent rallied around her, ensuring she received the medical attention she needed.

    Khi nữ tu bị bệnh, những người còn lại trong tu viện đã tập hợp xung quanh bà, đảm bảo bà nhận được sự chăm sóc y tế cần thiết.

  • Sister Lucy spent her days of service in humility and grace, radiating kindness and love to all who crossed her path.

    Sơ Lucy đã dành những ngày phục vụ của mình trong sự khiêm nhường và ân sủng, lan tỏa lòng tốt và tình yêu thương đến tất cả những ai gặp bà trên đường đời.