Definition of chastity

chastitynoun

khiết tịnh

/ˈtʃæstəti//ˈtʃæstəti/

The word "chastity" has its roots in Old French, derived from the Latin word "castus," meaning "pure" or "chaste." In Christian tradition, chastity refers to the state of being free from sexual impurity, especially in marriage. The Latin word "castus" is derived from the verb "castare," which means "to purify" or "to cleanse." Over time, the meaning of the word "chastity" expanded to include not only sexual purity but also moral purity and a commitment to virtuous behavior. In the Middle Ages, the concept of chastity was closely tied to the idea of cowardice or lack of martial courage. The "chaste" knight was one who resisted temptation and remained faithful to their vows, while the "unchaste" knight was seen as dishonorable and cowardly. Today, the word "chastity" is often associated with sexual morality and the concept of sexual purity.

Summary
type danh từ
meaningsự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh
meaningsự giản dị, sự mộc mạc (văn)
namespace
Example:
  • Sister Mary, a member of the convent, has dedicated her life to practicing chastity.

    Sơ Mary, một thành viên của tu viện, đã cống hiến cuộc đời mình để thực hành đức khiết tịnh.

  • In many religious traditions, chastity is viewed as a necessary component of spiritual growth.

    Trong nhiều truyền thống tôn giáo, sự trong trắng được coi là một thành phần cần thiết cho sự phát triển tâm linh.

  • As a married man, John values fidelity and chastity in his relationship with his wife.

    Là một người đàn ông đã kết hôn, John coi trọng sự chung thủy và trong trắng trong mối quan hệ với vợ mình.

  • The author argues that chastity, rather than depriving individuals of pleasure, allows them to achieve deeper levels of self-control and personal growth.

    Tác giả lập luận rằng sự trong trắng, thay vì tước đi niềm vui của cá nhân, cho phép họ đạt được mức độ tự chủ và phát triển bản thân sâu sắc hơn.

  • Because of her chastity, our teenage daughter has not yet experienced the pressures and risks associated with early sexual activity.

    Nhờ sự trong trắng của mình, con gái tuổi teen của chúng tôi vẫn chưa phải trải qua những áp lực và rủi ro liên quan đến hoạt động tình dục sớm.

  • Monks and nuns often take vows of celibacy and chastity as a means of sacrificing their personal desires for the greater good of their spiritual community.

    Các nhà sư và nữ tu thường tuyên thệ độc thân và trong trắng như một cách hy sinh những ham muốn cá nhân vì lợi ích lớn lao hơn của cộng đồng tâm linh.

  • The old-fashioned ideal of courtship was founded on chastity and the belief that sex was a sacred, marital act.

    Lý tưởng tán tỉnh theo kiểu cũ được xây dựng trên sự trong trắng và niềm tin rằng tình dục là một hành động thiêng liêng của hôn nhân.

  • Chastity can also refer to self-discipline in thoughts, words, and actions outside of the context of sexuality.

    Sự trong trắng cũng có thể ám chỉ đến sự tự kỷ luật trong suy nghĩ, lời nói và hành động ngoài bối cảnh tình dục.

  • In Catholic tradition, receiving the sacrament of Confirmation often symbolizes a commitment to chastity until marriage.

    Theo truyền thống Công giáo, việc lãnh nhận bí tích Thêm sức thường tượng trưng cho lời cam kết giữ mình trong sạch cho đến khi kết hôn.

  • Some individuals choose to practice chastity as a less traditional form of protest against societal norms and cultural expectations.

    Một số cá nhân chọn thực hành đức hạnh trong sạch như một hình thức phản kháng ít truyền thống hơn đối với các chuẩn mực xã hội và kỳ vọng văn hóa.

Related words and phrases