sự tiêu cực
/ˌneɡəˈtɪvəti//ˌneɡəˈtɪvəti/The word "negativity" can be traced back to the mid-19th century. The term "negative" was initially used in the context of photography, referring to the reversal of light and dark tones in an image. In the 1850s, the term "negativity" emerged to describe the tendency or attitude of focusing on the bad or unfavorable aspects of something. In the late 19th century, the term took on a more figurative meaning, describing a mental or emotional state characterized by pessimism, gloom, or a tendency to focus on the negative aspects of life. By the early 20th century, the term "negativity" had gained widespread use in psychology, philosophy, and popular culture. Today, the term is commonly used to describe a wide range of negative emotions, behaviors, and attitudes, from clinical conditions like depression to everyday phenomena like gossip or complaining.
Những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội về sản phẩm mới đã tạo nên một làn sóng tiêu cực lan rộng.
Việc liên tục thể hiện sự tiêu cực trong hành vi của cô đã dẫn đến mối quan hệ căng thẳng với bạn bè và gia đình.
Cho dù đó là sự tiêu cực trong tin tức hay những sự kiện hỗn loạn đang diễn ra trên khắp thế giới, thì cũng khó có thể bỏ qua tình hình hiện tại.
Cuộc họp tràn ngập sự tiêu cực khi các thành viên trong nhóm nêu ra những bất bình và chỉ trích lẫn nhau.
Sự tiêu cực do mất đi người thân yêu khiến chúng ta cảm thấy kiệt sức và chán nản.
Cố gắng tránh xa sự tiêu cực và tập trung vào việc hài lòng với những gì bạn đang có.
Ngay khi sự tiêu cực lắng xuống, nhóm đã có thể tập trung trở lại vào năng suất và đạt được mục tiêu của mình.
Sự tiêu cực phát ra từ giọng nói của cô khiến người khác khó có thể tham gia vào cuộc đối thoại tích cực.
Sự tiêu cực bao trùm tình hình chính trị hiện nay khiến việc duy trì cái nhìn tích cực trở nên khó khăn.
Bất chấp sự tiêu cực, chúng tôi vẫn lạc quan rằng tương lai tốt đẹp hơn đang ở phía trước.