Definition of nautilus

nautilusnoun

ốc anh vũ

/ˈnɔːtɪləs//ˈnɔːtɪləs/

The word "nautilus" derives from the Greek language, where it was coined by the ancient Greek philosopher Pliny the Elder around 77 AD. In Greek, the word "nautilos" literally translates to "sailing vessel" or "seafarer," a reference to the spiral-shaped shell of the nautilus animal's home. The spiral structure of the shell and the animal's seafaring habits initially led early naturalists to make this apparent connection between the animal's appearance and its potential use as a vessel. Although the nautilus, in fact, does not have a practical use as a vessel, the name has stuck to this day as a crucial scientific term for this unique marine organism.

Summary
type danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses
meaning(động vật học) ốc anh vũ
meaningbạch tuộc
namespace
Example:
  • The nautilus shell that my grandmother passed down to me is a treasured family heirloom that has been in our family for generations.

    Chiếc vỏ ốc anh vũ mà bà tôi truyền lại cho tôi là vật gia truyền quý giá đã tồn tại trong gia đình tôi qua nhiều thế hệ.

  • The nautilus, also known as the chambered nautilus, is a type of cephalopod found in warm, tropical waters.

    Ốc anh vũ, còn được gọi là ốc anh vũ khoang, là một loại động vật thân mềm được tìm thấy ở vùng nước ấm nhiệt đới.

  • The unique spiral shape of a nautilus shell has fascinated scientists and artists alike for centuries.

    Hình dạng xoắn ốc độc đáo của vỏ ốc anh vũ đã khiến các nhà khoa học và nghệ sĩ say mê trong nhiều thế kỷ.

  • As the nautilus moves through the ocean, it leaves a distinctive trail in the sand or mud behind it.

    Khi ốc anh vũ di chuyển qua đại dương, nó để lại dấu vết đặc trưng trên cát hoặc bùn phía sau nó.

  • The nautilus' chambered shell allows it to adjust the amount of water inside, which helps it regulate its buoyancy.

    Vỏ của ốc anh vũ cho phép nó điều chỉnh lượng nước bên trong, giúp nó điều chỉnh độ nổi.

  • Although the nautilus is mostly found off the coast of Asia and the Pacific, it also inhabits the waters around the Caribbean and some parts of the Atlantic.

    Mặc dù loài ốc anh vũ chủ yếu được tìm thấy ở ngoài khơi bờ biển Châu Á và Thái Bình Dương, chúng cũng sinh sống ở vùng biển quanh vùng Caribe và một số vùng của Đại Tây Dương.

  • The nautilus is a species of great ecological significance and is included on the IUCN Red List as a vulnerable species.

    Ốc anh vũ là loài có ý nghĩa sinh thái to lớn và được đưa vào Sách đỏ IUCN là loài dễ bị tổn thương.

  • The spiral of a nautilus shell is often regarded as a symbol of the Fibonacci sequence and golden ratio in mathematics.

    Hình xoắn ốc của vỏ ốc anh vũ thường được coi là biểu tượng của dãy số Fibonacci và tỷ lệ vàng trong toán học.

  • The nautilus is a fascinating example of an animal that has changed little in millions of years, with a remarkably similar shell shape over time.

    Ốc anh vũ là một ví dụ thú vị về loài động vật có ít thay đổi trong hàng triệu năm, với hình dạng vỏ gần như giống hệt nhau theo thời gian.

  • The nautilus is a tetrachotylous species, meaning that it has four chambers inside its shell.

    Ốc anh vũ là loài tetrachotylous, có nghĩa là nó có bốn ngăn bên trong vỏ.