Definition of cephalopod

cephalopodnoun

động vật chân đầu

/ˈsefələpɒd//ˈsefələpɑːd/

The name "cephalopod" accurately reflects the characteristic features of these animals, which include a relatively large head, tentacles, and a radula (a tongue-like structure with tiny teeth). The cephalopods are a diverse group of about 800 species, ranging from the tiny (the dwarf octopus) to the massive (the colossal squid). Despite their unique appearance, cephalopods have fascinated humans for centuries, with their intelligence, cleverness, and eerie ability to change color.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) động vật chân đầu (thân mềm)
namespace
Example:
  • The diver swam deep into the ocean to encounter a cephalopod, marveling at its camouflage abilities as it blended perfectly into the surrounding environment.

    Người thợ lặn bơi sâu xuống đại dương để bắt gặp một loài chân đầu, kinh ngạc trước khả năng ngụy trang của nó khi hòa nhập hoàn hảo vào môi trường xung quanh.

  • Scientists have discovered that some species of cephalopods are capable of changing their skin color and texture to blend in with their surroundings, a behavior known as camouflage.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng một số loài chân đầu có khả năng thay đổi màu sắc và kết cấu da để hòa nhập với môi trường xung quanh, một hành vi được gọi là ngụy trang.

  • The giant Pacific octopus, a type of cephalopod, has been known to manipulate its environment and trap prey using tools.

    Loài bạch tuộc khổng lồ Thái Bình Dương, một loại động vật thân mềm, được biết đến với khả năng điều khiển môi trường và bẫy con mồi bằng công cụ.

  • Researchers have found that cephalopods, such as cuttlefish and squid, possess complex cognitive abilities, including the ability to learn and remember specific patterns and objects.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các loài chân đầu, chẳng hạn như mực nang và mực ống, có khả năng nhận thức phức tạp, bao gồm khả năng học và ghi nhớ các mẫu hình và vật thể cụ thể.

  • The Ink vs. Darkness behavior, common among cephalopods, involves the sudden release of a cloud of ink as a decoy measure to escape from predators.

    Hành vi Mực đấu với Bóng tối, phổ biến ở các loài chân đầu, bao gồm việc đột ngột giải phóng một đám mây mực như một biện pháp đánh lừa để trốn thoát khỏi kẻ săn mồi.

  • The blue-ringed octopus, a venomous species of cephalopod, is one of the most deadly marine animals in the world, capable of causing paralysis and respiratory failure in humans.

    Bạch tuộc vòng xanh, một loài động vật thân mềm có nọc độc, là một trong những loài động vật biển nguy hiểm nhất thế giới, có khả năng gây tê liệt và suy hô hấp ở người.

  • Although cephalopods are not well-known, they are a crucial part of marine ecosystems, as they serve as both predators and prey in the food chain.

    Mặc dù động vật chân đầu không được biết đến nhiều, nhưng chúng là một phần quan trọng của hệ sinh thái biển vì chúng vừa là động vật ăn thịt vừa là con mồi trong chuỗi thức ăn.

  • The process by which cephalopods restrict blood flow to their eyes to better camouflage themselves is known as masquerade behavior.

    Quá trình mà các loài chân đầu hạn chế lưu lượng máu đến mắt để ngụy trang tốt hơn được gọi là hành vi ngụy trang.

  • The color changes and textures displayed by cephalopods are not just for camouflage, but also serve as a communication tool between individuals of the same species.

    Sự thay đổi màu sắc và kết cấu của động vật chân đầu không chỉ nhằm mục đích ngụy trang mà còn đóng vai trò là công cụ giao tiếp giữa các cá thể cùng loài.

  • The seafloor, with its diverse collection of cephalopod species, remains mostly a mystery to researchers, as many of these intelligent animals prefer to remain hidden from human view.

    Đáy biển, với nhiều loài động vật chân đầu đa dạng, vẫn là điều bí ẩn đối với các nhà nghiên cứu, vì nhiều loài động vật thông minh này thích ẩn mình khỏi tầm nhìn của con người.