amonit
/ˈæmənaɪt//ˈæmənaɪt/The term "ammonite" comes from Greek mythology, specifically from the ancient god Ammon. The ancient Romans also used the term to refer to winding shells found in rocks, due to their resemblance to the spiraled horns worn by statues of Ammon. The scientific name for this type of extinct marine mollusk comes from the Greek word "ammonis", which was a common Roman term for Ammon. The discovery of these shells representing ancient life forms led scientists to use the names of gods and mythological creatures as a way to memorialize them and preserve their legacy for future generations.
Hóa thạch amonit được tìm thấy trong khối đá này được cho là có niên đại hơn 150 triệu năm.
Bộ sưu tập các loài cúc đá tại bảo tàng lịch sử tự nhiên rất đồ sộ và bao gồm các mẫu vật từ nhiều thời kỳ khác nhau.
Sinh vật biển cổ đại được gọi là amonit rất phổ biến vào thời kỳ kỷ Jura và kỷ Phấn trắng.
Vỏ xoắn phức tạp của loài cúc đá đã làm say mê các nhà nghiên cứu trong nhiều thế kỷ, giúp họ hiểu được quá trình tiến hóa của động vật thân mềm.
Cúc đá đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển trong quá khứ, vừa là động vật ăn thịt vừa là con mồi trong chuỗi thức ăn.
Các khoang chia độ trong vỏ của các loài amonit có điểm tương đồng với vỏ của cá voi tấm sừng ngày nay, cho thấy mối liên hệ tiến hóa xa xưa.
Nghiên cứu về các loài amonit đã cho phép các nhà khoa học tái hiện lại lịch sử khí hậu Trái Đất và các sự kiện địa chất diễn ra trong thời tiền sử.
Trong khi nhiều loài amonit bị tuyệt chủng trong các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt, một số loài vẫn tiếp tục tiến hóa và đa dạng hóa theo thời gian.
Ammonite là chủ đề phổ biến trong nghệ thuật và đồ trang trí ở các nền văn minh cổ đại, nơi chúng là biểu tượng của quyền lực và địa vị.
Ngày nay, người ta vẫn phát hiện ra các loài cúc đá ở nhiều nơi trên thế giới, cung cấp những hiểu biết mới về quá trình tiến hóa và phân bố của sinh vật biển.