- John's speech at the rally was filled with passionate nationalistic sentiment, advocating for the preservation of traditional values and customs.
Bài phát biểu của John tại cuộc mít tinh tràn đầy tình cảm dân tộc nồng nhiệt, ủng hộ việc bảo tồn các giá trị và phong tục truyền thống.
- Many of the protestors carried symbols of national pride, such as flags and banners, as an expression of their strong nationalistic beliefs.
Nhiều người biểu tình mang theo các biểu tượng của lòng tự hào dân tộc, như cờ và biểu ngữ, để thể hiện niềm tin dân tộc mạnh mẽ của họ.
- The nationalistic fervor in the air was palpable as the audience chanted patriotic slogans and sang the national anthem.
Không khí nồng nhiệt của lòng yêu nước được thể hiện rõ khi khán giả hô vang những khẩu hiệu yêu nước và hát quốc ca.
- The political party's platform was heavily nationalistic, prioritizing policies that focused on strengthening the country's borders, culture, and identity.
Cương lĩnh của đảng chính trị này mang nặng tính dân tộc chủ nghĩa, ưu tiên các chính sách tập trung vào việc củng cố biên giới, văn hóa và bản sắc của đất nước.
- The author's novel explores themes of nationalism and cultural heritage, portraying characters who are fiercely proud of their heritage and keen to preserve it.
Tiểu thuyết của tác giả khám phá chủ đề về chủ nghĩa dân tộc và di sản văn hóa, khắc họa những nhân vật vô cùng tự hào về di sản của mình và mong muốn bảo tồn nó.
- The presentation of the country's history and culture in the museum was heavily nationalistic, emphasizing the achievements of the nation and its people.
Cách trình bày về lịch sử và văn hóa của đất nước trong bảo tàng mang đậm tính dân tộc, nhấn mạnh vào những thành tựu của đất nước và người dân.
- The nationalistic tone of the debate was heightened by references to the nation's history, values, and traditions.
Giọng điệu dân tộc của cuộc tranh luận được nâng cao bằng cách nhắc đến lịch sử, giá trị và truyền thống của quốc gia.
- The nationalistic rhetoric of the leader was often viewed as exclusionary and divisive, instilling fears of "the other" and stoking ethnic tensions.
Lời lẽ mang tính dân tộc của nhà lãnh đạo thường bị coi là loại trừ và gây chia rẽ, gây ra nỗi sợ hãi về "người khác" và làm gia tăng căng thẳng sắc tộc.
- The poetry collection explores the nuances of nationalism, from the pride in one's heritage to the dangers of chauvinism and prejudice.
Tập thơ khám phá những sắc thái của chủ nghĩa dân tộc, từ niềm tự hào về di sản của một người đến những nguy cơ của chủ nghĩa sô vanh và định kiến.
- The increasing globalization and cosmopolitanism of modern societies has sparked debates on the role and relevance of nationalism in contemporary societies.
Sự toàn cầu hóa và chủ nghĩa quốc tế ngày càng gia tăng của xã hội hiện đại đã làm dấy lên những cuộc tranh luận về vai trò và sự liên quan của chủ nghĩa dân tộc trong xã hội đương đại.