Definition of nameplate

nameplatenoun

tên nơi

/ˈneɪmpleɪt//ˈneɪmpleɪt/

The word "nameplate" is a combination of "name" and "plate". It originated in the late 19th century, likely stemming from the practice of attaching metal plates with engraved names to doors, buildings, or equipment. The term "plate" here refers to a flat piece of material, typically metal, used for inscription or decoration. The "name" part is self-explanatory, referring to the inscription or identification of a person or entity. Over time, "nameplate" evolved to encompass a broader range of identification labels, including those on products, vehicles, and even websites.

namespace

a sign on the door or the wall of a building showing the name of a company or the name of a person who is living or working there

biển hiệu trên cửa hoặc tường của tòa nhà có tên công ty hoặc tên người đang sinh sống, làm việc tại đó

Example:
  • The new company building had sleek, modern nameplates installed above each office door.

    Tòa nhà công ty mới có biển tên hiện đại, đẹp mắt được lắp phía trên mỗi cửa văn phòng.

  • The classic car's aged wooden nameplate stood out against the painted metal body.

    Tấm biển tên bằng gỗ cổ của chiếc xe cổ nổi bật trên thân xe bằng kim loại sơn.

  • The signage manufacturer created custom nameplates for the university's academic buildings.

    Nhà sản xuất biển hiệu đã tạo ra các biển tên tùy chỉnh cho các tòa nhà học thuật của trường đại học.

  • The museum's exhibit featured historical nameplates from famous factories and businesses.

    Triển lãm của bảo tàng trưng bày các biển tên lịch sử của các nhà máy và doanh nghiệp nổi tiếng.

  • The cinema's marquee had bold, vibrant nameplates for each featured movie.

    Tấm biển quảng cáo của rạp chiếu phim có tên in đậm và sống động cho mỗi bộ phim được chiếu.

a piece of metal or plastic on an object showing the name of the person who owns it, made it or presented it

một miếng kim loại hoặc nhựa trên một đồ vật có ghi tên người sở hữu nó, làm ra nó hoặc tặng nó