Definition of branding

brandingnoun

thương hiệu

/ˈbrændɪŋ//ˈbrændɪŋ/

The word "branding" originated from the Old English word "brand," which means "to burn" or "to mark with a hot iron." In the 15th century, "branding" referred to the practice of burning a mark or symbol onto an animal's hide or skin to identify ownership or affiliation. This was a common practice in agriculture, particularly with cattle, to distinguish between different herds or ownership groups. Over time, the concept of branding expanded to include the marking of products with a unique symbol, logo, or name to differentiate them from others and build recognition. Today, branding refers to the process of creating a unique identity for a product, service, or organization that sets it apart from competitors and evokes emotions and loyalty among customers.

Summary
type danh từ
meaningnhãn (hàng hoá)
meaningloại hàng
meaningdấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung
type ngoại động từ
meaningđóng nhãn (hàng hoá)
meaningđóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung
meaninglàm nhục, làm ô danh
namespace
Example:
  • The company's successful branding strategy has helped it stand out in a crowded market.

    Chiến lược xây dựng thương hiệu thành công đã giúp công ty nổi bật trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.

  • Their new product launch was accompanied by a strong branding campaign to increase recognition and awareness.

    Việc ra mắt sản phẩm mới của họ đi kèm với một chiến dịch xây dựng thương hiệu mạnh mẽ nhằm tăng cường sự công nhận và nhận thức.

  • The branding of the luxury fashion label is designed to convey exclusivity and high-end quality.

    Thương hiệu thời trang cao cấp này được thiết kế để truyền tải tính độc quyền và chất lượng cao cấp.

  • The company's consistent branding across all platforms has helped build trust and loyalty among its customers.

    Việc xây dựng thương hiệu nhất quán của công ty trên mọi nền tảng đã giúp xây dựng lòng tin và lòng trung thành nơi khách hàng.

  • The branding of the health food company focuses on the natural and organic ingredients used in its products.

    Việc xây dựng thương hiệu của công ty thực phẩm sức khỏe tập trung vào các thành phần tự nhiên và hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm.

  • The fashion brand's iconic logo is instantly recognizable and a powerful symbol of its identity.

    Logo mang tính biểu tượng của thương hiệu thời trang này có thể được nhận ra ngay lập tức và là biểu tượng mạnh mẽ cho bản sắc của thương hiệu.

  • The branding of the tech startup is modern and innovative, reflecting the cutting-edge nature of its products.

    Thương hiệu của công ty khởi nghiệp công nghệ này hiện đại và sáng tạo, phản ánh bản chất tiên tiến của sản phẩm.

  • The branding of the business consulting firm emphasizes expertise, experience, and personalized service.

    Việc xây dựng thương hiệu của công ty tư vấn kinh doanh nhấn mạnh vào chuyên môn, kinh nghiệm và dịch vụ cá nhân hóa.

  • The company's branding is guided by a clear mission and values that resonate with its target audience.

    Việc xây dựng thương hiệu của công ty được định hướng bởi sứ mệnh và các giá trị rõ ràng phù hợp với đối tượng mục tiêu.

  • Effective branding is essential for small businesses to differentiate themselves from competitors and stand out in a crowded marketplace.

    Xây dựng thương hiệu hiệu quả là điều cần thiết để các doanh nghiệp nhỏ tạo sự khác biệt với đối thủ cạnh tranh và nổi bật trên thị trường đông đúc.

Related words and phrases