Definition of badge

badgenoun

huy hiệu

/bædʒ//bædʒ/

The word "badge" has a rich history dating back to the 14th century. It originated from the Middle English word "badge," which was derived from the Old French word "bague," meaning "ring" or "brooch." In the Middle Ages, a badge was a decorative device worn on a cloak or coat as a symbol of allegiance, membership, or office. It was often a metal brooch or a brooch-shaped emblem featuring the coat of arms of a noble or royal family. Over time, the term "badge" evolved to encompass other meanings, such as a symbol of achievement, rank, or authority, and later came to be used in modern contexts like awards, emblems, and digital symbols. Throughout its evolution, the concept of a badge has remained centered around the idea of identification, proof, and recognition.

Summary
type danh từ
meaninghuy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
meaningbiểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
examplechains are a badge of slavery: xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
typeDefault_cw
meaning(Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên
namespace

a small piece of metal or plastic, with a design or words on it, that a person wears or carries to show that they belong to an organization, support something, have achieved something, have a particular rank, etc.

một miếng kim loại hoặc nhựa nhỏ, có thiết kế hoặc dòng chữ trên đó, mà một người đeo hoặc mang theo để thể hiện rằng họ thuộc về một tổ chức, hỗ trợ điều gì đó, đã đạt được điều gì đó, có một cấp bậc cụ thể, v.v.

Example:
  • She wore a badge saying ‘Vote for Coates’.

    Cô ấy đeo một huy hiệu có nội dung 'Bỏ phiếu cho Coates'.

  • All employees have to wear name badges.

    Tất cả nhân viên đều phải đeo bảng tên.

  • He pulled out a badge and said he was a cop.

    Anh ta rút ra một chiếc huy hiệu và nói rằng anh ta là cảnh sát.

  • parking for disabled badge holders

    bãi đậu xe cho người có huy hiệu khuyết tật

  • The police officer flashed his badge.

    Viên cảnh sát giơ phù hiệu ra.

Related words and phrases

a piece of material that you sew onto clothes as part of a uniform

một mảnh vật liệu mà bạn may vào quần áo như một phần của đồng phục

Example:
  • the school badge

    huy hiệu trường học

a symbol of a particular quality or status

một biểu tượng của một chất lượng hoặc trạng thái cụ thể

Example:
  • His gun was a badge of power for him.

    Khẩu súng của anh ta là một huy hiệu quyền lực đối với anh ta.

  • Her badge of office, a large gold key, hung around her neck.

    Phù hiệu văn phòng của cô, một chiếc chìa khóa lớn bằng vàng, đeo quanh cổ cô.

  • He saw his injuries as a badge of honour.

    Anh coi vết thương của mình như một huy hiệu danh dự.