Definition of signage

signagenoun

biển báo

/ˈsaɪnɪdʒ//ˈsaɪnɪdʒ/

The word "signage" has its origins in the late 19th century. It comes from the French word "signage," which is derived from the Latin "signum," meaning "sign" or "symbol." In the 1880s, the term "signage" emerged in American English to refer to the signs or symbols used to mark or identify something, such as a street sign or a warning sign. Initially, the word was used mainly in the context of urban planning and architecture, where it referred to the signs and directions that could be found in cities and towns. Over time, the meaning of "signage" expanded to include other types of signs, such as advertising signs, traffic signs, and safety signs. Today, the word "signage" is commonly used in a wide range of contexts, including urban planning, architecture, marketing, and health and safety.

namespace
Example:
  • The new shopping mall has striking signage that makes it easy to navigate.

    Trung tâm mua sắm mới có biển báo nổi bật giúp bạn dễ dàng di chuyển.

  • The signage along the highway was highly visible and greatly helped us find our destination.

    Các biển báo dọc theo đường cao tốc rất dễ thấy và giúp chúng tôi tìm được đích đến rất nhiều.

  • The airport's signage was quite confusing, leading to long waits and frustration among travelers.

    Biển báo ở sân bay khá khó hiểu, dẫn đến việc hành khách phải chờ đợi lâu và gây khó chịu.

  • The convenience store's signage proudly displayed its wide selection of organic and natural products.

    Biển hiệu của cửa hàng tiện lợi tự hào trưng bày nhiều loại sản phẩm hữu cơ và tự nhiên.

  • The park's signage provided helpful information about the various walking trails and points of interest.

    Biển báo trong công viên cung cấp thông tin hữu ích về nhiều tuyến đường đi bộ và điểm tham quan khác nhau.

  • The church's signage proudly announced its services and upcoming events.

    Biển hiệu của nhà thờ tự hào thông báo các buổi lễ và sự kiện sắp tới.

  • The theater's signage was ornate and elegant, befitting its status as a cultural landmark.

    Biển hiệu của nhà hát được trang trí công phu và thanh lịch, xứng đáng với vị thế là một di tích văn hóa.

  • The hospital's signage was reassuringly clear, guiding patients and visitors to the appropriate departments.

    Biển báo của bệnh viện rất rõ ràng, hướng dẫn bệnh nhân và khách đến thăm đến đúng khoa.

  • The museum's signage was informative and engaging, supplementing the exhibits and adding to the overall experience.

    Biển báo của bảo tàng cung cấp nhiều thông tin và hấp dẫn, bổ sung cho các cuộc triển lãm và góp phần tạo nên trải nghiệm tổng thể.

  • The mall's signage was sophisticated and minimalist, emphasizing the upscale nature of the establishment.

    Biển hiệu của trung tâm thương mại được thiết kế tinh tế và tối giản, nhấn mạnh tính chất cao cấp của cơ sở.