Definition of mussel

musselnoun

trai

/ˈmʌsl//ˈmʌsl/

The word "mussel" has its roots in Old English, where it was spelled musel. Its origin is debated, but some linguists believe it may have come from the Old Norse word mrísal, which meant "little muzzle." According to this theory, the name could be a reference to the shape of the mussel shell, which narrows at its opening, resembling the snout of an animal. It's also possible that the name comes from the Old English word mysled, which meant "molded thing," because the shells can look like intricate shapes or sculptures. Regardless of its origin, the word "mussel" has been in use for centuries, and its spelling has evolved over time. In Middle English, it was spelled musel, and in Early Modern English, it was sometimes spelled musill or mussell. Today, the word is commonly spelled mussel in British English and mussels (with an "es") in American English. Mussels are marine bivalves that are widely consumed around the world. They are rich in nutrients like iron, calcium, and protein, and their popularity as a food source goes back thousands of years. In fact, archaeological evidence suggests that people have been eating mussels for at least 30,000 years. Despite their popularity, mussels are often subject to overfishing and environmental degradation. Conservation efforts are underway to protect mussels and their habitats, ensuring that these creatures remain a delicious and sustainable part of our diets for generations to come.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) con trai
namespace
Example:
  • Jonathan loved to collect fresh mussels from the rocky shore and prepare them for dinner, savoring their succulent texture and briny flavors.

    Jonathan thích bắt trai tươi từ bờ biển đá và chế biến chúng cho bữa tối, thưởng thức kết cấu ngon ngọt và hương vị mặn của chúng.

  • The waiter carefully presented the plate of steaming mussels to the dinner table, their rich aroma sending appetizing scents wafting through the air.

    Người phục vụ cẩn thận mang đĩa trai nóng hổi ra bàn ăn, mùi thơm nồng nàn của chúng lan tỏa trong không khí.

  • Emma winced as she swallowed a tough, gritty mussel, wishing she'd known to pry open the shells more thoroughly before cooking.

    Emma nhăn mặt khi nuốt một con trai dai, cứng, ước gì cô biết cách tách vỏ kỹ hơn trước khi nấu.

  • The chef added a touch of white wine and garlic to the mussel broth, letting the delicate flavors simmer until the bright orange shells popped open.

    Đầu bếp thêm một chút rượu vang trắng và tỏi vào nước dùng trai, để hương vị tinh tế sôi liu riu cho đến khi lớp vỏ màu cam sáng bật ra.

  • Olivia enjoyed the novelty of holding the mussels in her hands, feeling the smooth, plump shapes and flicking out their tiny beards before dipping them in garlic butter.

    Olivia thích thú khi cầm những con trai trên tay, cảm nhận hình dạng mịn màng, đầy đặn và vuốt những sợi râu nhỏ của chúng trước khi chấm vào bơ tỏi.

  • The group of friends laughed and joked as they slurped the plump mussels, savoring the satisfying pops as they sucked out the tender meats.

    Nhóm bạn cười đùa trong lúc húp những con trai béo ngậy, thưởng thức tiếng kêu lách tách đầy thỏa mãn khi họ mút phần thịt mềm.

  • Susanna marveled at the variety of mussel configurations on the market, from the small, fragile Mediterranean mussels to the bulbous, heavy Atlantic mussels.

    Susanna rất ngạc nhiên trước sự đa dạng của các loại trai trên thị trường, từ trai Địa Trung Hải nhỏ, mỏng manh đến trai Đại Tây Dương to, nặng.

  • Karim carefully selected the sweetest mussels from the air-dried pile, eliminating any that smelled just a touch too rancid or scuffed their shells against each other.

    Karim cẩn thận chọn những con trai ngọt nhất từ ​​đống hong khô, loại bỏ bất kỳ con nào có mùi hơi ôi thiu hoặc vỏ của chúng cọ xát vào nhau.

  • Gigi marveled at the sparkling mussel shells, their iridescent blue and green hues gleaming as they glided across the plate.

    Gigi kinh ngạc trước những vỏ trai lấp lánh, màu xanh lam và xanh lục óng ánh của chúng lướt trên đĩa.

  • Some people were hesitant to try the mussels, fearing their slimy texture and stringy oysters, but when they gave them a chance, they found their sweet, savory pleasures were more than worth the try.

    Một số người ngần ngại thử món trai vì sợ kết cấu nhớt và thịt hàu dai, nhưng khi họ thử, họ nhận ra rằng hương vị ngọt ngào, thơm ngon của chúng thực sự rất đáng để thử.