hai mảnh vỏ
/ˈbaɪvælv//ˈbaɪvælv/The word "bivalve" originates from the Latin words "bi" meaning "two" and "valva" meaning "valve" or "hinge". In English, a bivalve refers to a type of mollusk with two hinged shells that can be opened and closed, such as clams, mussels, oysters, and scallops. The term was first used in the 17th century to describe these marine animals. The hinge is usually located at the center of the animal's shell, allowing the shells to be opened and closed like a door. The origin of the word reflects the distinctive characteristic of these mollusks, which have been an important food source and a subject of scientific study for centuries. Today, the term "bivalve" is widely used in biology, particularly in the fields of malacology and marine biology.
Món ngao và hàu mà tôi gọi ở nhà hàng hải sản đều là nhuyễn thể hai mảnh vỏ.
Vỏ hai mảnh là loài nhuyễn thể có hai lớp vỏ có thể mở được.
Các nhà khoa học đã kiểm tra các hóa thạch động vật hai mảnh vỏ cổ để xác định tuổi của chúng.
Loại nhuyễn thể tôi thích nhất là hàu tươi từ vùng Tây Bắc Thái Bình Dương.
Một số người thấy hương vị của các loại nhuyễn thể sống, như ngao hoặc trai sống, không ngon.
Các loài nhuyễn thể này lọc nước khi kiếm ăn, góp phần vào sức khỏe của hệ sinh thái đại dương.
Chợ có đầy đủ các loại nhuyễn thể hai mảnh vỏ, bao gồm trai, sò điệp và trai quahog.
Đầu bếp dùng dao để tách lớp vỏ hai mảnh vỏ trước khi phục vụ.
Động vật hai mảnh vỏ là nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài động vật biển, bao gồm chim biển và rái cá.
Khi dùng bữa tại một nhà hàng hải sản, tôi luôn tìm kiếm nhiều loại nhuyễn thể để thử.