Definition of larva

larvanoun

ấu trùng

/ˈlɑːvə//ˈlɑːrvə/

The word "larva" has a fascinating history! It comes from the Latin term "larvus," which means "ghost" or "apparition." In Latin, "larva" referred to the disguises worn by actors in ancient Roman theater, especially during ghostly or terrifying scenes. Over time, the term "larva" evolved to describe the transitional or intermediate stage of an insect's life cycle, especially before it metamorphoses into its adult form. This sense of "larva" as a precursor to a new form or stage may have been influenced by the idea of the larval costume as a disguise or precursor to the actor's true form on stage. Today, biologists and entomologists use the term "larva" to describe the often-hidden or camouflaged stages of insect development before they emerge as adult insects.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) ấu trùng
namespace
Example:
  • The caterpillar's transformation process is a fascinating example of metamorphosis, as it goes through different stages, ultimately transforming into a beautiful butterfly. However, during the early stages, it is known as a larva, a worm-like creature that feeds voraciously on leaves.

    Quá trình biến đổi của sâu bướm là một ví dụ hấp dẫn về sự biến thái, khi nó trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, cuối cùng biến thành một con bướm xinh đẹp. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, nó được gọi là ấu trùng, một sinh vật giống như sâu ăn lá cây một cách ngấu nghiến.

  • The biology class observed different types of larvae under the microscope, including the ghost moth, which is a white, web-spinning larva found in Europe.

    Lớp sinh học đã quan sát nhiều loại ấu trùng khác nhau dưới kính hiển vi, bao gồm cả bướm ma, một loại ấu trùng màu trắng, biết giăng tơ được tìm thấy ở châu Âu.

  • In entomology, a larva refers to the immature form of an insect that hatches from an egg and undergoes several stages of development before becoming a pupa or chrysalis.

    Trong côn trùng học, ấu trùng là dạng chưa trưởng thành của côn trùng nở ra từ trứng và trải qua nhiều giai đoạn phát triển trước khi trở thành nhộng hoặc kén.

  • The medical student observed a sample of flies and noticed that the larvae were feeding on the decaying matter.

    Sinh viên y khoa đã quan sát một mẫu ruồi và nhận thấy ấu trùng đang ăn vật chất đang phân hủy.

  • The zoologist collected larvae from a nearby pond and discovered that they were the larvae of the common blue dragonfly.

    Nhà động vật học đã thu thập ấu trùng từ một ao nước gần đó và phát hiện ra rằng chúng chính là ấu trùng của loài chuồn chuồn xanh thông thường.

  • Due to the pollution in the river, the environmental scientist found an unusually high number of larvae, indicating the presence of contaminants.

    Do tình trạng ô nhiễm ở sông, các nhà khoa học môi trường đã phát hiện số lượng ấu trùng cao bất thường, cho thấy sự hiện diện của chất gây ô nhiễm.

  • The ornithologist noticed the larvae of the house fly in the bird's nest, which suggested that the nest might not be quite clean.

    Nhà điểu học nhận thấy ấu trùng ruồi nhà trong tổ chim, điều này cho thấy tổ chim có thể không được sạch sẽ.

  • The botanist was surprised to see the larvae of moths eating away at the leaves of a rare species of plant.

    Nhà thực vật học đã rất ngạc nhiên khi nhìn thấy ấu trùng bướm đêm đang ăn lá của một loài thực vật quý hiếm.

  • The farmers were alarmed to discover that the population of a specific beetle had increased dramatically due to the larvae' feeding habits.

    Những người nông dân vô cùng lo lắng khi phát hiện ra rằng số lượng của một loài bọ cánh cứng cụ thể đã tăng lên đáng kể do thói quen ăn uống của ấu trùng.

  • The marine biologist captured some larvae of shrimp in the nearby seawater, indicating the spread of larvae, which could damage the marine ecosystem.

    Nhà sinh vật học biển đã bắt được một số ấu trùng tôm trong vùng nước biển gần đó, cho thấy sự phát tán của ấu trùng, có thể gây hại cho hệ sinh thái biển.