bột nhão
/mʌʃ//mʌʃ/The word "mush" has a fascinating origin! It comes from the Old English word "mose," which referred to a soft, wet, or boggy ground. This sense of the word relates to the idea of something being overgrown or soggy, like moss on a rock. Over time, the spelling and meaning of the word evolved. In the 17th century, "mush" began to take on a culinary connotation, referring to soft, ground cooked grains such as oatmeal or barley. Today, we use "mush" to describe a range of foods, from soft-boiled eggs to soft, bland textures. The word has also taken on a broader sense of something being overcooked or deformed, like a soggy or soupy mess. Whether in cooking, language, or everyday life, the word "mush" has a humble and endearing history.
a soft thick mass or mixture
một khối hoặc hỗn hợp dày mềm
Rau đã chuyển sang dạng bột nhão.
Mặt đất là một đống lá ướt.
Bên trong anh đột nhiên cảm thấy như bột nhão.
Sau trận mưa cuối tuần, mặt đất trong rừng phủ một lớp bùn dày.
Đầu bếp đã tạo ra một món ăn xa hoa với nấm dại và nấm cục.
a type of thick porridge made from corn (maize)
một loại cháo đặc làm từ ngô (ngô)