Definition of creamy

creamyadjective

mịn

/ˈkriːmi//ˈkriːmi/

The word "creamy" likely originated from the Old French word "creme," which meant "cream" in the sense of the fatty part of milk. The suffix "-y" was added to create an adjective, meaning "like cream" or "resembling cream." The term was first recorded in the 14th century, and its meaning has evolved to include not just the texture of cream, but also its color and smoothness, making it a popular descriptor for a variety of things, from food to cosmetics.

Summary
type tính từ
meaningcó nhiều kem
meaningmượt, mịn (như kem)
namespace

thick and smooth like cream; containing a lot of cream

dày và mịn như kem; chứa rất nhiều kem

Example:
  • a creamy sauce/soup

    nước sốt/súp kem

  • The creamy texture of the ice cream melted in my mouth, leaving a velvety sensation.

    Kết cấu kem mịn tan trong miệng, để lại cảm giác mềm mại.

  • The cheesy dip was so rich and creamy that I could barely stop dipping my chips in.

    Nước sốt phô mai béo ngậy đến nỗi tôi gần như không thể ngừng chấm khoai tây chiên vào.

  • Creamy peanut butter spread evenly over the toast, creating a mouth-watering spread.

    Bơ đậu phộng béo ngậy được phết đều lên bánh mì nướng, tạo nên một hương vị thơm ngon hấp dẫn.

  • The hot chocolate was ridiculously creamy and chocolatey, making me want to savor every sip.

    Sôcôla nóng có vị béo ngậy và sô cô la vô cùng hấp dẫn, khiến tôi muốn thưởng thức từng ngụm.

Extra examples:
  • It tastes deliciously creamy.

    Nó có vị kem thơm ngon.

  • Stir the mixture until it looks creamy.

    Khuấy hỗn hợp cho đến khi nó trông như kem.

between yellow and white in colour

giữa màu vàng và màu trắng

Example:
  • creamy skin

    da kem

  • creamy white flowers

    hoa màu trắng kem