Definition of monkey around

monkey aroundphrasal verb

khỉ xung quanh

////

The origin of the phrase "monkey around" can be traced back to the early 20th century. The Oxford English Dictionary suggests that it might have originated from the behavior of children, as they used to mimic the playful and mischievous nature of monkeys. In the Victorian era, zoos became popular, and people became more interested in animals. Monkeys, in particular, held a special fascination for people due to their social behavior and their ability to learn and mimic human behavior. The phrase "monkeying around" started appearing in literature during this time, often in association with playful and mischievous behavior. For example, in the 1929 novel "Escape" by David Goodis, the character Bernie says, "They've finally got him cornered. He's monkeying around there in the back." In the 1930s and 1940s, the phrase gained popularity in the United States, particularly in African American communities. It was often used to describe the playful behavior of children, as they played and interacted with each other in a way that resembled the social behavior of monkeys. The phrase has since become part of mainstream English and is used to describe playful and light-hearted behavior, often in a social context. While the origin of the phrase can be traced back to the behavior of monkeys, it has evolved over time to encompass a wider range of playful and mischievous behavior in humans.

namespace
Example:
  • The children giggled as they played a game of monkey in the middle, dodging the ball and trying not to get tagged.

    Những đứa trẻ cười khúc khích khi chơi trò khỉ ở giữa, né bóng và cố gắng không bị chạm vào.

  • The monkeys in the zoo swung and chattered away, making the crowd laugh as they threw food to entertain them.

    Những chú khỉ trong sở thú đu đưa và trò chuyện rôm rả, khiến đám đông bật cười khi chúng ném thức ăn để giải trí.

  • The little ones screamed with delight as their parents related the story of How the Monkey Got His Tail in the jungle tales.

    Những đứa trẻ hét lên thích thú khi bố mẹ chúng kể lại câu chuyện về chú khỉ có được cái đuôi trong rừng.

  • The acrobatic monkeys jumped and flipped, entertaining the audience with their gravity-defying moves in the circus.

    Những chú khỉ nhào lộn nhảy và lộn vòng, mang đến sự giải trí cho khán giả bằng những động tác bất chấp trọng lực trong rạp xiếc.

  • The group went on a monkey business spree, pranking their friends and causing mild commotion in the surroundings.

    Cả nhóm đã cùng nhau chơi khăm bạn bè và gây ra một số náo động nhỏ ở khu vực xung quanh.

  • The curious monkey scamped up the tree to peek into the kitchen, making the humans stop their work in their tracks.

    Con khỉ tò mò trèo lên cây để nhìn vào bếp, khiến mọi người phải dừng công việc lại.

  • The students pulled off a monkey stunt in the classroom, making the teacher frown and reciting the rulebook.

    Các học sinh đã thực hiện một trò hề khỉ trong lớp học, khiến giáo viên phải cau mày và đọc lại luật lệ.

  • The mischievous monkey played hide and seek, after the sunset, in the dim lit streets.

    Con khỉ tinh nghịch chơi trốn tìm sau khi mặt trời lặn trên những con phố mờ tối.

  • The monkey peeled fruits and swung around, teasing the other animals in the forests, who choose not to join the party.

    Con khỉ lột vỏ trái cây và quay vòng, trêu chọc những con vật khác trong rừng, nhưng chúng lại chọn không tham gia bữa tiệc.

  • The friends laughed and joked around, calling each other 'little monkeys' during the lively game of tag, scouting through the house.

    Những người bạn cười đùa và gọi nhau là 'những chú khỉ nhỏ' trong trò chơi đuổi bắt sôi nổi, dò xét khắp nhà.