Definition of primate

primatenoun

linh trưởng

/ˈpraɪmeɪt//ˈpraɪmeɪt/

The word "primate" comes from the Latin word "primus," meaning "first" or "chief." In biology, the term "primate" was coined in the 16th century to refer to the order of mammals that includes lemurs, lorises, tarsiers, monkeys, and apes. The name was given because these animals were considered to be the most advanced and intelligent mammals, with a closer relationship to humans. The term was first used by the French naturalist Pierre Belon in 1553 in his book "Les Observations de plusieurs singularités". Over time, the definition of primate has been refined to include a specific set of structural and behavioral characteristics, such as a dry, flexible nose and a relatively advanced brain-to-body mass ratio. Today, the primate order includes over 500 species, and is a diverse and fascinating group of mammals.

Summary
type danh từ
meaningtổng giám mục
namespace

any animal that belongs to the group of mammals that includes humans, apes and monkeys

bất kỳ động vật nào thuộc nhóm động vật có vú bao gồm con người, vượn và khỉ

Example:
  • The gorilla in the zoo is a primate that shares 98% of its DNA with humans.

    Con khỉ đột trong sở thú là loài linh trưởng có 98% DNA giống với con người.

  • Scientists believe that the concept of using tools originated in certain species of primates, such as chimpanzees.

    Các nhà khoa học tin rằng khái niệm sử dụng công cụ bắt nguồn từ một số loài linh trưởng, chẳng hạn như tinh tinh.

  • Monkeys are a type of primate native to Asia, Africa, and Central and South America.

    Khỉ là một loài linh trưởng có nguồn gốc từ Châu Á, Châu Phi và Trung và Nam Mỹ.

  • The ex-president's obsession with chimps as a metaphor for human behavior has been criticized by primatologists, who argue that it oversimplifies the complex social dynamics of primate societies.

    Sự ám ảnh của cựu tổng thống với loài tinh tinh như một phép ẩn dụ cho hành vi của con người đã bị các nhà linh trưởng học chỉ trích, họ cho rằng nó đơn giản hóa quá mức động lực xã hội phức tạp của xã hội linh trưởng.

  • Newborn orangutans grasp onto their mothers' fur and cling tightly for several months until they are strong enough to independently climb and move through the trees, a testament to the primate instinct for survival.

    Những chú đười ươi mới sinh bám chặt vào lông mẹ trong nhiều tháng cho đến khi chúng đủ khỏe để có thể tự mình trèo cây và di chuyển, đây là minh chứng cho bản năng sinh tồn của loài linh trưởng.

an archbishop (= a priest of very high rank in the Christian Church)

một tổng giám mục (= một linh mục có cấp bậc rất cao trong Giáo hội Thiên chúa giáo)

Example:
  • the Primate of all England (= the Archbishop of Canterbury)

    linh trưởng của toàn nước Anh (= Tổng giám mục Canterbury)

Related words and phrases