Definition of gibbon

gibbonnoun

vượn

/ˈɡɪbən//ˈɡɪbən/

The word "gibbon" derives from the Old French word "gibigon" or "ybicons," which was used to describe the mischievous and acrobatic behavior of these primates. The word "gibbon" ultimately comes from the medieval Latin term "habban," which means "able to carry," and was named by French naturalist Pierre Belon in the 16th century. Belon observed the impressive swinging and leaping abilities of these primates and saw similarities to the way sailors carried themselves while moving around a ship. The term "gibbon" has since been widely adopted in scientific and common usage to describe these fascinating apes, known for their long arms, agility, and vocalizations.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) con vượn
namespace
Example:
  • The gibbons' distinctive calls echoed through the dense jungle canopy, adding to the symphony of sounds that filled the air.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài vượn vang vọng khắp tán rừng rậm rạp, tạo nên bản giao hưởng âm thanh tràn ngập không khí.

  • As the zookeeper approached the gibbons' enclosure, they swung from branch to branch with astonishing speed and agility.

    Khi người trông coi sở thú đến gần chuồng vượn, chúng đu từ cành này sang cành khác với tốc độ và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.

  • The silvered gibbons hanging from the trees were a sight to behold, with their long, slender limbs and fluffy white fur.

    Những con vượn bạc treo mình trên cây trông thật đẹp mắt với những chi dài, mảnh khảnh và bộ lông trắng mịn.

  • In the early morning hours, the gibbons could be heard whooping and hollering, announcing their presence to the forest as they swang from tree to tree.

    Vào sáng sớm, người ta có thể nghe thấy tiếng vượn hú, thông báo sự hiện diện của chúng với cả khu rừng khi chúng chuyền từ cây này sang cây khác.

  • Researchers have discovered that gibbons use a unique type of communication, cryptic calls, which they use to help locate potential mates.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng vượn sử dụng một loại hình giao tiếp độc đáo, tiếng gọi bí ẩn, giúp chúng xác định vị trí bạn tình tiềm năng.

  • The protection of gibbons and their habitats is vital, as these primates play a crucial role in maintaining the health of the rainforest ecosystem.

    Việc bảo vệ vượn và môi trường sống của chúng là rất quan trọng vì loài linh trưởng này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới.

  • The gibbon population has been declining due to habitat loss, hunting, and fragmentation, resulting in fears of extinction in some areas.

    Quần thể vượn đang suy giảm do mất môi trường sống, nạn săn bắn và phân mảnh, dẫn đến lo ngại về sự tuyệt chủng ở một số khu vực.

  • However, conservation initiatives have been successful in some areas, as zoo breeding programs and ecotourism have helped increase awareness of the plight of these endangered primates.

    Tuy nhiên, các sáng kiến ​​bảo tồn đã thành công ở một số khu vực, vì các chương trình nhân giống tại vườn thú và du lịch sinh thái đã giúp nâng cao nhận thức về tình trạng khốn khổ của những loài linh trưởng có nguy cơ tuyệt chủng này.

  • The gibbons' eyes gleamed as they gazed down upon the humans below, seeming to communicate a sense of curiosity and intelligence.

    Đôi mắt của loài vượn sáng lên khi chúng nhìn xuống con người bên dưới, dường như muốn truyền đạt sự tò mò và thông minh.

  • The gibbons' enlarged hands and feet, with their opposable thumbs and toes, allowed them to move efficiently through the treetops, skillfully gripping the branches and swinging gracefully from limb to limb.

    Bàn tay và bàn chân to của loài vượn, với ngón cái và ngón chân đối diện nhau, cho phép chúng di chuyển hiệu quả trên các ngọn cây, khéo léo bám vào cành cây và đu mình duyên dáng từ cành này sang cành khác.