Definition of troop

troopadjective

Đội quân

/truːp//truːp/

The word "troop" has its roots in Old French "trope," meaning "group" or "company." It evolved from the Latin "tropus," meaning "turning point" or "change," referencing a turning point in military strategy where a group of soldiers would move as a unit. The term was likely first used to describe a small group of soldiers during the medieval period, but eventually broadened to include larger military units. Over time, "troop" became a general term for any group of people, especially those with a common purpose.

Summary
type danh từ
meaningđoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán
examplethe children trooped round him: trẻ con kéo đến xúm lại quanh anh ta
meaningđội hướng đạo sinh
meaning(quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại uý chỉ huy)
type nội động từ
meaningxúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ
examplethe children trooped round him: trẻ con kéo đến xúm lại quanh anh ta
namespace
Example:
  • The army sent a troop of soldiers to secure the border.

    Quân đội đã cử một đội quân tới bảo vệ biên giới.

  • The boy scouts gathered their troop for a weekend camping trip.

    Đội hướng đạo sinh tập hợp toàn đội cho chuyến cắm trại cuối tuần.

  • The troop of police officers swept through the neighborhood, searching for the missing child.

    Đội cảnh sát đã nhanh chóng đi khắp khu phố để tìm kiếm đứa trẻ mất tích.

  • The hospice organization arranged for a troop of volunteers to visit the elderly in their homes.

    Tổ chức chăm sóc cuối đời đã sắp xếp một đội tình nguyện viên đến thăm người già tại nhà.

  • The marching band led their troop through the parade route, playing lively music for the crowd.

    Đội nhạc diễu hành dẫn đầu đoàn diễu hành qua tuyến đường, chơi nhạc sôi động cho đám đông.

  • The troop of horses galloped gracefully over the meadow, their manes flowing in the wind.

    Đàn ngựa phi nước đại một cách uyển chuyển qua đồng cỏ, bờm của chúng tung bay trong gió.

  • The troop of firefighters rushed to the scene of the blaze, equipped with their hoses and ladders.

    Đội cứu hỏa nhanh chóng đến hiện trường vụ cháy, trang bị vòi và thang.

  • The troop of basketball players gathered at the gymnasium, preparing for the upcoming tournament.

    Đội bóng rổ tập trung tại phòng tập thể dục để chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.

  • The troop of chess players huddled around the board, carefully planning their next move.

    Đội quân cờ vua tụ tập quanh bàn cờ, cẩn thận lên kế hoạch cho nước đi tiếp theo.

  • The troop of explorers trekked through the dense jungle, armed with their machetes and compasses.

    Đoàn thám hiểm đi bộ xuyên qua khu rừng rậm rạp, được trang bị dao rựa và la bàn.

Related words and phrases