Definition of banana

banananoun

chuối

/bəˈnɑːnə//bəˈnænə/

The origin of the word "banana" is actually up for debate, but the most widely accepted theory suggests that its roots lie in West Africa. In many African languages, including Wolof and Bambara, the fruit was known as "ndiana" or "ndiki," which translates to "finger fruit." This is thought to be a reference to the banana's shape, which resembles a long, fingery bunch. As bananas spread to other parts of the world, so too did their names. In Portuguese, the fruit was called "banana" (meaning " Hand of Buddha" in Sanskrit) thanks to its curved shape and the belief that its stem resembled the hand of Buddha. In Spanish, the banana was called "Plátano," which translates to "plantain" in English, since the fruit is often used as a starchy vegetable in many Hispanic cultures. When bananas were introduced to English-speaking parts of the world, the Portuguese name was eventually adopted, despite being a bit of a misnomer (since bananas are not actually related to Buddha's hands). Today, English-speakers simply refer to the popular fruit as "banana," without giving much thought to its curious origins. In conclusion, the word "banana" is a relatively new addition to the English language, with its roots stretching back to the West African borders of the 17th century. Its origins may be mystifying, but it's clear that this tasty and convenient fruit has become an essential part of our global food culture.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây chuối
meaningquả chuối
examplea hand of banana: một nải chuối
examplea bunch of banana: một buồng chuối
namespace
Example:
  • Sarah loves to peel a ripe banana and eat it as a healthy snack before her workout.

    Sarah thích lột vỏ chuối chín và ăn như một món ăn nhẹ lành mạnh trước khi tập luyện.

  • The monkeys in the zoo go crazy for bananas and often throw them at the zoo-goers.

    Những con khỉ trong sở thú phát điên vì chuối và thường ném chuối vào khách tham quan.

  • I prefer to slice my bananas and add them to my cereal instead of using the less healthy option of sugary cereal.

    Tôi thích thái chuối và thêm vào ngũ cốc thay vì dùng ngũ cốc có đường kém lành mạnh hơn.

  • Bananas are one of my favorite foods to bring on a picnic or hike as they are easy to pack and provide a quick burst of energy.

    Chuối là một trong những loại thực phẩm tôi thích mang theo khi đi dã ngoại hoặc đi bộ đường dài vì chúng dễ đóng gói và cung cấp nguồn năng lượng tức thời.

  • The price of bananas in the grocery store seems to fluctuate wildly, leaving me wondering if it's worth stocking up or just buying them as needed.

    Giá chuối ở cửa hàng tạp hóa có vẻ dao động mạnh, khiến tôi băn khoăn không biết có nên dự trữ hay chỉ mua khi cần.

  • The ripe bananas on the kitchen counter are starting to turn brown, and I'm not sure whether to eat them immediately or freeze them for future smoothies.

    Những quả chuối chín trên bệ bếp bắt đầu chuyển sang màu nâu, và tôi không biết nên ăn chúng ngay hay nên đông lạnh để làm sinh tố sau.

  • Banana bread is a classic treat that everyone enjoys, whether or not you like bananas in their natural form.

    Bánh mì chuối là món ăn cổ điển mà mọi người đều thích, bất kể bạn có thích chuối ở dạng tự nhiên hay không.

  • I can't believe the supermarket ran out of bananas today - what am I going to do without my afternoon snack?

    Tôi không thể tin là siêu thị lại hết chuối hôm nay - tôi phải làm sao nếu không có bữa ăn nhẹ buổi chiều đây?

  • Bananas are a great source of potassium, which can help improve heart health and prevent muscle cramps.

    Chuối là nguồn cung cấp kali tuyệt vời, có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa chuột rút cơ.

  • My kids love to play a game called "banana split" where they slice a banana and add their favorite toppings like chocolate sauce and strawberries.

    Con tôi thích chơi trò chơi "chẻ chuối", trong đó chúng cắt chuối thành từng lát và thêm các loại phủ yêu thích như sốt sô-cô-la và dâu tây.

Idioms

go bananas
(slang)to become angry, crazy or silly
  • He'll go bananas when he finds out.
  • The British press has gone bananas, proclaiming the end of civilization as we know it.