Definition of mix up

mix upphrasal verb

trộn lẫn

////

The word "mix up" is a phrase that describes a situation where things become confused, disorganized, or mistakenly interchanged. The origin of this term can be traced back to the mid-19th century, when "mix" was used as a verb meaning to blend or combine. The word "up" in "mix up" initially referred to an elevated position or state. In Victorian times, a pastry chef might "mix up" batter by thoroughly blending and lifting ingredients together. Over time, the expression "mix up" evolved to mean a distorted, mixed-up, or confused state, such as when ingredients aren't properly blended (resulting in an uneven texture or taste), or when objects or people are unintentionally interchanged. The uses of "mix up" have also expanded outside of traditional baking contexts. In modern language, the phrase is commonly used in colloquial speech to convey a range of situations, from miscommunications and mistakes at work or in personal relationships, to untidy or disorderly scenarios, to disarrayed objects or events that need to be set right.

namespace
Example:
  • The teacher accidentally mixed up the math test scores of two students, causing a mix-up in grades.

    Giáo viên vô tình ghi nhầm điểm bài kiểm tra toán của hai học sinh, dẫn đến sự nhầm lẫn về điểm số.

  • The restaurant's kitchen staff mixed up the orders for the vegetarian and meat dishes, leading to disappointed customers.

    Nhân viên bếp của nhà hàng đã nhầm lẫn các món chay và món thịt, khiến thực khách thất vọng.

  • In the clothing store, the salesperson mixed up the sizes of the dress and the customer ended up with a dress that was too small.

    Tại cửa hàng quần áo, nhân viên bán hàng đã nhầm lẫn kích cỡ của chiếc váy và khách hàng nhận được một chiếc váy quá nhỏ.

  • The DJ played the wrong song during the wedding reception, causing a mix-up in the dance atmosphere.

    DJ đã chơi nhầm bài hát trong tiệc cưới, gây ra sự hỗn loạn trong không khí khiêu vũ.

  • The impatient passenger mixed up the departure times of two flights, causing confusion and potentially missing her correct flight.

    Hành khách thiếu kiên nhẫn đã nhầm lẫn giờ khởi hành của hai chuyến bay, gây nhầm lẫn và có khả năng lỡ chuyến bay đúng của mình.

  • During a language challenge, two friends mixed up the order of their sentences, making it challenging for the audience to understand.

    Trong một cuộc thi ngôn ngữ, hai người bạn đã nhầm lẫn thứ tự các câu, khiến khán giả khó hiểu.

  • The medics in the hospital mixed up the dosage of the medicine, leading to severe side effects for the patient.

    Các bác sĩ tại bệnh viện đã trộn lẫn liều lượng thuốc, dẫn đến những tác dụng phụ nghiêm trọng cho bệnh nhân.

  • In a board game, players mixed up the rules, leading to confusion and disputes over gameplay.

    Trong trò chơi cờ bàn, người chơi nhầm lẫn luật chơi, dẫn đến nhầm lẫn và tranh chấp về cách chơi.

  • The baker mixed up the ingredients for the cake, resulting in a unique and unexpected flavor combination.

    Người thợ làm bánh đã trộn lẫn các nguyên liệu để làm bánh, tạo ra sự kết hợp hương vị độc đáo và bất ngờ.

  • Two friends thinking of plotting a surprise party mixed up the date and event details, making the actual party a disaster with none of the invitees showing up.

    Hai người bạn đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ nhưng lại nhầm lẫn ngày tháng và chi tiết sự kiện, khiến bữa tiệc trở thành thảm họa khi không có khách mời nào xuất hiện.