Definition of misstep

misstepnoun

sai lầm

/ˌmɪsˈstep//ˌmɪsˈstep/

The word "misstep" is a relatively modern invention, arising in the 16th century. It combines two older words: "miss," meaning to fail or go astray, and "step," referring to a physical movement or action. The earliest known usage of "misstep" was as a literal description of a wrong or awkward foot movement. Over time, the term evolved to encompass any kind of error or mistake, whether it involved physical action or not. Today, "misstep" is often used figuratively to refer to a mistake in judgment, a social faux pas, or any other kind of error.

Summary
typedanh từ
meaninglỗi sơ suất
meaningbước lầm lạc, hành động sai lầm
typenội động từ
meaningbước hụt, sẩy chân
meaninghành động sai lầm, không chín chắn
namespace
Example:
  • In his presentation, the speaker accidentally misstepped and lost the audience's attention.

    Trong bài thuyết trình của mình, diễn giả đã vô tình nói sai và làm mất sự chú ý của khán giả.

  • The writer realized too late that her misstep in including irrelevant details in her article had confused the reader.

    Tác giả đã nhận ra quá muộn rằng sai lầm của mình khi đưa vào các chi tiết không liên quan trong bài viết đã khiến người đọc bối rối.

  • The athlete's misstep during the competition cost him the chance to win the gold medal.

    Sai lầm của vận động viên trong cuộc thi đã khiến anh mất cơ hội giành huy chương vàng.

  • The politician's misstep of choosing to support an unpopular bill left him with a damaged reputation.

    Sai lầm của chính trị gia khi chọn ủng hộ một dự luật không được ưa chuộng đã khiến danh tiếng của ông bị tổn hại.

  • The chef's misstep of using too much salt in the dish resulted in an overpowering taste.

    Sai lầm của đầu bếp khi sử dụng quá nhiều muối vào món ăn đã khiến hương vị trở nên quá nồng.

  • The musician's misstep of forgetting the lyrics in the middle of the song left the audience disappointed.

    Việc nhạc sĩ quên lời bài hát ở giữa bài hát đã khiến khán giả thất vọng.

  • The writer's misstep of not doing enough research on the topic led to incorrect facts being published.

    Sai lầm của người viết là không nghiên cứu đủ về chủ đề này dẫn đến việc công bố những thông tin không chính xác.

  • The lawyer's misstep of not presenting enough evidence during the trial resulted in a guilty verdict.

    Sai lầm của luật sư là không đưa ra đủ bằng chứng trong phiên tòa dẫn đến phán quyết có tội.

  • The artist's misstep of using too bright colors in the painting created a jarring and unappealing effect.

    Sai lầm của họa sĩ khi sử dụng màu sắc quá sáng trong bức tranh đã tạo nên hiệu ứng chói mắt và kém hấp dẫn.

  • The teacher's misstep of assigning an overly difficult project left some students feeling overwhelmed and anxious.

    Sai lầm của giáo viên khi giao một dự án quá khó khiến một số học sinh cảm thấy choáng ngợp và lo lắng.