Definition of mistrustfully

mistrustfullyadverb

một cách ngờ vực

/ˌmɪsˈtrʌstfəli//ˌmɪsˈtrʌstfəli/

The word "mistrustfully" is an adverb that has its roots in Old English. The word "mistrust" itself is derived from the combination of "mist" (false, evil) and "trust" (confidence, faith). In Old English, "mistdistrust" meant "to have false trust" or "to distrust". As English evolved, the word "mistrust" transformed into "mistrustfully", meaning "in a way that shows a lack of trust" or "with distrust". The suffix "-fully" is a common English formation used to indicate manner or way of doing something. So, "mistrustfully" literally means "in a manner that shows mistrust". In modern English, you might use "mistrustfully" to describe someone's behavior, such as "She watched him mistrustfully, her eyes narrowed in suspicion".

namespace
Example:
  • Sarah looked at her husband mistrustfully when he came home late without calling.

    Sarah nhìn chồng mình với vẻ nghi ngờ khi anh về nhà muộn mà không gọi điện.

  • The detective scrutinized the suspect's every move, mistrustfully sensing that he was hiding something.

    Thám tử theo dõi mọi hành động của nghi phạm, nghi ngờ rằng anh ta đang che giấu điều gì đó.

  • The politician's opponents raised doubts about his character and integrity, causing his supporters to mistrustfully question his motives.

    Những người phản đối chính trị gia này đã nêu lên sự nghi ngờ về nhân cách và sự chính trực của ông, khiến những người ủng hộ ông nghi ngờ động cơ của ông.

  • The businessman felt mistrustful of his new partners after repeatedly failed meetings to discuss collaborations.

    Vị doanh nhân này cảm thấy không tin tưởng vào những đối tác mới của mình sau nhiều lần thất bại trong các cuộc họp thảo luận về việc hợp tác.

  • The juror's facial expression betrayed a strong sense of mistrustfulness towards the witness's testimony.

    Biểu cảm trên khuôn mặt của bồi thẩm đoàn cho thấy sự ngờ vực mạnh mẽ đối với lời khai của nhân chứng.

  • The grandmother's granddaughter stopped confiding in her due to her mistrustful attitude, assuming she would gossip about her secret.

    Cháu gái của bà ngoại đã ngừng tâm sự với bà vì thái độ ngờ vực của bà, cho rằng bà sẽ nói xấu bí mật của mình.

  • The therapist frowned mistrustfully, indicating that she was skeptical of the patient's sincerity.

    Nhà trị liệu cau mày tỏ vẻ nghi ngờ, cho thấy cô ấy nghi ngờ sự chân thành của bệnh nhân.

  • The athlete's coach was mistrustful of his star player's dedication after waking up late for practice the third time that month.

    Huấn luyện viên của vận động viên này không tin tưởng vào sự cống hiến của cầu thủ ngôi sao của mình sau khi thức dậy muộn để tập luyện lần thứ ba trong tháng đó.

  • The scientist was hesitant to trust the rival's data, viewing it as suspiciously perfect.

    Nhà khoa học này ngần ngại tin tưởng vào dữ liệu của đối thủ, vì cho rằng nó hoàn hảo một cách đáng ngờ.

  • The soldier's mistrustfulness of the officer's orders almost led to disastrous consequences during the mission.

    Sự ngờ vực của người lính đối với mệnh lệnh của sĩ quan gần như đã dẫn đến hậu quả thảm khốc trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.