xuyên tạc
/ˌmɪsˌreprɪˈzent//ˌmɪsˌreprɪˈzent/"Misrepresent" is a combination of two words: "mis-" and "represent". "Mis-" is a prefix meaning "wrongly" or "badly". It comes from Old English and has been used in English for centuries. "Represent" is derived from the Latin word "repraesentare", meaning "to present again". This word first appeared in English in the 14th century. Therefore, "misrepresent" literally means "to present wrongly" or "to give a false or misleading representation of something".
Các quảng cáo vận động tranh cử của chính trị gia này đã trình bày sai lệch các chính sách của đối thủ, coi chúng là cực đoan trong khi thực tế chúng lại ôn hòa.
Thông cáo báo chí của công ty đã trình bày sai bản chất thực sự của các thành phần trong sản phẩm, không đề cập đến hàm lượng muối và đường cao.
Nhân vật của nam diễn viên trong phim đã bị giới truyền thông miêu tả sai lệch, họ miêu tả anh như một nhân vật phản diện trong khi thực tế anh là một nhân vật phức tạp, đa chiều.
Cuốn sách của tác giả đã bị nhà xuất bản trình bày sai sự thật khi quảng cáo nó là sách hướng dẫn tự lực trong khi thực chất nó là hồi ký.
Nhà làm phim tài liệu đã trình bày sai sự thật về chủ đề này, đưa ra hình ảnh thiên lệch và không chính xác.
Việc chính trị gia này sử dụng tin giả để bóp méo thành tích của đối thủ là một nỗ lực trắng trợn nhằm lừa dối cử tri.
Những tuyên bố của công ty về hiệu quả của sản phẩm đã bị xuyên tạc vì không có bằng chứng khoa học nào được đưa ra để chứng minh.
Việc chính trị gia này sử dụng ảnh chụp tại một bệnh viện địa phương để xuyên tạc hồ sơ chăm sóc sức khỏe của mình là một thủ đoạn gian dối và vô liêm sỉ.
Việc công ty sử dụng khẩu hiệu gây hiểu lầm để bóp méo tác động thực sự của sản phẩm tới môi trường là một nỗ lực cố ý nhằm đánh lừa người tiêu dùng.
Bài viết của nhà báo đã trình bày sai lệch vấn đề phức tạp, nhiều sắc thái bằng cách đơn giản hóa và phóng đại những điểm chính.