Definition of mire

mirenoun

Mire

/ˈmaɪə(r)//ˈmaɪər/

The word "mire" has its origins in the Old English language, where it was spelled as "myr" or "mor." This word originally referred to a bog or marshy ground, characterized by soft and spongy terrain filled with water and mud. The Old English word "myr" is believed to have come from an earlier Germanic root word, "mer-," meaning "water" or "marsh." This root word is related to the Middle Dutch "mer" and the Old High German "mara," both of which also described wet or marshy land. Over time, the English word "mire" came to include other related meanings, such as the act of sinking or being trapped in these boggy places. This would explain the current secondary meaning of "mire" as a verb that describes becoming stuck or entangled in a difficult or complicated situation. In later English, the spelling of "mire" eventually settled into the form it has today, with the addition of an "e" at the end to signal its pronunciation as a long "i" sound. However, its origins as a descriptor for treacherous, wet terrain is still evident in its modern usage.

Summary
type danh từ
meaningbùn; vũng bùn
meaningbãi lầy
meaninglâm vào cảnh khó khăn, sa lầy
type ngoại động từ
meaningvấy bùn, nhận vào bùn
meaningvấy bẩn, làm bẩn
meaningđẩy vào hoàn cảnh khó khăn
namespace
Example:
  • After heavy rain, the farmer's fields turned into a mire, making it nearly impossible to harvest the crops.

    Sau những trận mưa lớn, cánh đồng của người nông dân biến thành đầm lầy, khiến việc thu hoạch mùa màng gần như không thể thực hiện được.

  • The hiker got trapped in the bog and sunk deep into the mire, barely able to pull himself out.

    Người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trong đầm lầy và chìm sâu vào trong bùn, gần như không thể tự mình thoát ra.

  • The law was so complicated that the politician found himself mired in bureaucracy, unable to make any real progress.

    Luật pháp quá phức tạp khiến chính trị gia thấy mình bị sa lầy trong bộ máy quan liêu, không thể đạt được bất kỳ tiến triển thực sự nào.

  • The former criminal struggled to break free from his past mistakes and avoid getting mired in old habits.

    Cựu tội phạm này đã phải đấu tranh để thoát khỏi những sai lầm trong quá khứ và tránh sa lầy vào những thói quen cũ.

  • The company's financials were in a state of mire, with losses piling up and no clear solution in sight.

    Tình hình tài chính của công ty đang trong tình trạng tồi tệ, với các khoản lỗ ngày càng tăng và không có giải pháp rõ ràng nào khả thi.

  • The detective found himself mired in doubt after the prime suspect turned out to have a solid alibi.

    Thám tử thấy mình rơi vào tình trạng nghi ngờ sau khi nghi phạm chính có bằng chứng ngoại phạm đáng tin cậy.

  • The athlete's career hit a sudden mire when she suffered a serious injury that would keep her off the field for months.

    Sự nghiệp của vận động viên này bất ngờ xuống dốc khi cô gặp phải chấn thương nghiêm trọng khiến cô phải rời xa sân đấu trong nhiều tháng.

  • The student found herself mired in confusion after the professor's teaching became too abstract and difficult to follow.

    Cô sinh viên cảm thấy bối rối sau khi bài giảng của giáo sư trở nên quá trừu tượng và khó hiểu.

  • The country descended into political mire as the leadership failed to address the people's needs and demands.

    Đất nước rơi vào vũng lầy chính trị khi giới lãnh đạo không giải quyết được nhu cầu và đòi hỏi của người dân.

  • The author's writing had become mired in clichés, making it hard for her to come up with original ideas.

    Lối viết của tác giả đã sa lầy vào những câu sáo rỗng, khiến bà khó có thể nghĩ ra những ý tưởng độc đáo.