Definition of wetland

wetlandadjective

vùng đất ngập nước

/ˈwetlənd//ˈwetlənd/

The word "wetland" has a straightforward origin, reflecting its defining characteristic: **water.** "Wet" is an old English word, dating back to the 7th century, meaning "moist" or "damp." "Land" also has Old English roots, signifying "ground" or "earth." Combined, "wetland" emerged in the 19th century as a descriptive term for areas of land saturated with water, highlighting the unique environment where water plays a dominant role.

namespace
Example:
  • The marshy wetland provided a habitat for a variety of waterfowl, including duck, heron, and egret.

    Vùng đất ngập nước lầy lội này cung cấp môi trường sống cho nhiều loài chim nước, bao gồm vịt, diệc và cò trắng.

  • The boardwalk through the wetland allowed visitors to view the unique flora and fauna without disturbing the fragile ecosystem.

    Đường đi bộ xuyên qua vùng đất ngập nước cho phép du khách ngắm nhìn hệ động thực vật độc đáo mà không làm xáo trộn hệ sinh thái mong manh.

  • As we walked deeper into the wetland, the squishy mud beneath our feet and the wetness seeping into our shoes reminded us of the delicate balance between life and decay in this part of the world.

    Khi chúng tôi đi sâu hơn vào vùng đất ngập nước, lớp bùn nhão dưới chân và độ ẩm thấm vào giày nhắc nhở chúng tôi về sự cân bằng mong manh giữa sự sống và sự mục nát ở nơi này trên thế giới.

  • The wetland was an important source of clean water for the local community, filtering nutrients and impurities as it flowed towards the nearby river.

    Vùng đất ngập nước là nguồn nước sạch quan trọng cho cộng đồng địa phương, lọc chất dinh dưỡng và tạp chất khi nước chảy về phía con sông gần đó.

  • In the midst of the wetland stood a lone cypress tree, its roots twisted like a gnarled hand in search of solid ground.

    Giữa vùng đất ngập nước có một cây bách đơn độc, rễ cây xoắn lại như một bàn tay xương xẩu đang tìm kiếm nền đất vững chắc.

  • The smell of decomposing vegetation hung heavy in the air, a testament to the constant cycle of life and death in the wetland.

    Mùi của thảm thực vật mục nát nồng nặc trong không khí, minh chứng cho chu kỳ sống và chết liên tục ở vùng đất ngập nước.

  • The wetland was a sacred place for the indigenous community, holding significance both as a spiritual site and as a source of traditional medicinal plants.

    Vùng đất ngập nước này là nơi linh thiêng đối với cộng đồng bản địa, có ý nghĩa quan trọng như một địa điểm tâm linh và là nguồn cung cấp các loại cây thuốc truyền thống.

  • As the sun sank lower in the sky, the wetland glowed like a red-golden fire, a sight both beautiful and eerie.

    Khi mặt trời lặn dần trên bầu trời, vùng đất ngập nước rực sáng như ngọn lửa đỏ vàng, một cảnh tượng vừa đẹp vừa kỳ lạ.

  • The wetland was under threat from development and pollution, and conservation efforts sought to preserve this delicate ecosystem for future generations.

    Vùng đất ngập nước đang bị đe dọa bởi sự phát triển và ô nhiễm, và những nỗ lực bảo tồn nhằm giữ gìn hệ sinh thái mỏng manh này cho các thế hệ tương lai.

  • The wetland was an oasis of tranquility in a world that was increasingly frenzied and chaotic, a reminder to slow down and appreciate the simple beauty of life.

    Vùng đất ngập nước là ốc đảo bình yên trong một thế giới ngày càng hỗn loạn và điên cuồng, là lời nhắc nhở chúng ta hãy sống chậm lại và trân trọng vẻ đẹp giản dị của cuộc sống.

Related words and phrases

All matches