Definition of entanglement

entanglementnoun

vướng víu

/ɪnˈtæŋɡlmənt//ɪnˈtæŋɡlmənt/

The word "entanglement" originates from the Old English word "entanglian," meaning "to twist together" or "to catch in a trap." This root reflects the concept of things being intricately connected and bound together. In physics, "entanglement" was first used in the 1930s by Erwin Schrödinger to describe the phenomenon of two or more particles being linked in such a way that their fates are intertwined, even when separated by vast distances. This captures the essence of the word's original meaning, as entangled particles are essentially "twisted together" by the laws of quantum mechanics.

Summary
type danh từ
meaningsự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
meaningsự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng
meaningsự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,
namespace

a difficult or complicated relationship with another person or country

một mối quan hệ khó khăn hoặc phức tạp với người khác hoặc đất nước

Example:
  • emotional/political entanglements

    vướng mắc về tình cảm/chính trị

  • This affair did not prevent an entanglement with another of his co-stars.

    Mối tình này không ngăn cản được sự vướng víu với một bạn diễn khác của anh.

the act of becoming caught or twisted in something; the state of being caught or twisted in something

hành động bị mắc kẹt hoặc vặn vẹo trong một cái gì đó; trạng thái bị bắt hoặc xoắn trong một cái gì đó

Example:
  • Many dolphins die each year from entanglement in fishing nets.

    Nhiều con cá heo chết mỗi năm do vướng vào lưới đánh cá.

  • The auditors try to avoid entanglement with arguments over local policy.

    Các kiểm toán viên cố gắng tránh vướng vào những tranh luận về chính sách địa phương.

barriers made of barbed wire, used to stop an enemy from getting close

rào chắn làm bằng dây thép gai, dùng để ngăn chặn kẻ thù đến gần