toàn diện
/ˌkɒmprɪˈhensɪvli//ˌkɑːmprɪˈhensɪvli/"Comprehensively" stems from the Latin "comprehendere," meaning "to grasp or understand fully." This Latin verb is composed of "com-" (together) and "prehendere" (to seize or take hold of). Over time, "comprehendere" evolved into the English "comprehend," which refers to understanding something thoroughly. Adding the "-ive" suffix creates the adjective "comprehensive," meaning "covering everything or all aspects." Finally, the "-ly" ending transforms it into the adverb "comprehensively," signifying "in a comprehensive manner."
Sách giáo khoa cung cấp lời giải thích chi tiết toàn diện về các nguyên lý khoa học đằng sau quá trình quang hợp.
Sản phẩm mới của công ty đang được thử nghiệm toàn diện để đảm bảo tính an toàn, độ tin cậy và hiệu quả.
Bài nghiên cứu của tác giả thảo luận toàn diện về các sự kiện lịch sử dẫn đến Nội chiến, bao gồm cả các yếu tố chính trị và xã hội góp phần vào sự bùng nổ của cuộc nội chiến.
Các chương trình đào tạo toàn diện đang được triển khai để chuẩn bị cho nhân viên đảm nhiệm vai trò và trách nhiệm mới.
Trường đại học cung cấp nhiều chương trình cấp bằng toàn diện ở nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Hướng dẫn du lịch cung cấp thông tin toàn diện về phong tục địa phương, địa danh và phương tiện di chuyển.
Đánh giá tác động môi trường cho dự án phát triển được đề xuất đã được tiến hành toàn diện, có tính đến những tác động tiềm ẩn đến chất lượng không khí, tài nguyên nước và môi trường sống của động vật hoang dã.
Phần mềm này cho phép người dùng chỉnh sửa và xử lý hình ảnh toàn diện, với các công cụ tiên tiến để hiệu chỉnh màu sắc, cắt xén và thay đổi kích thước.
Cuốn tiểu thuyết khám phá sự phức tạp trong các mối quan hệ của con người một cách toàn diện, đi sâu vào các chủ đề như tình yêu, sự phản bội, sự tha thứ và sự tự khám phá.
Các cuộc khảo sát toàn diện đã được tiến hành để thu thập phản hồi từ khách hàng về chất lượng dịch vụ, sản phẩm và mức độ hài lòng chung đối với công ty.