Definition of meritorious

meritoriousadjective

có công

/ˌmerɪˈtɔːriəs//ˌmerɪˈtɔːriəs/

The word "meritorious" is derived from the Latin word "meritus," which means "deserving." In medieval Latin, the term "meritus" was applied to warriors who earned rewards or honors on the battlefield, as they demonstrated exceptional courage and valor. The word made its way into the English language through the French word "méritoire," during the Middle English period. It first appeared in written English in the late 14th century, with the meaning "worthy of merit or reward." Over time, the term evolved to refer to people or actions that demonstrate noteworthy qualities such as talent, skill, effort, or virtue. Today, "meritorious" is commonly used to describe individuals or behaviors that exhibit exceptional or praiseworthy behavior, often in the context of an institution or organization.

Summary
type tính từ
meaningxứng đáng, đáng khen, đáng thưởng
namespace
Example:
  • The hard work and dedication shown by Jane in completing her project was truly meritorious.

    Sự chăm chỉ và tận tụy mà Jane thể hiện trong việc hoàn thành dự án thực sự đáng khen ngợi.

  • The volunteer efforts of Tom in helping the needy have been meritorious, and he has received recognition for his services.

    Những nỗ lực tình nguyện của Tom trong việc giúp đỡ người nghèo đã được ghi nhận và ông đã nhận được sự công nhận cho những đóng góp của mình.

  • The brave and selfless act of Sarah in saving a life was an exceptional display of meritorious conduct.

    Hành động dũng cảm và quên mình của Sarah khi cứu mạng người là một biểu hiện đặc biệt của lòng tốt.

  • The outstanding performance of the students in the science fair was a meritorious achievement, and they were awarded prizes for their work.

    Thành tích xuất sắc của các em học sinh trong hội chợ khoa học là một thành tích đáng khen ngợi và các em đã được trao giải thưởng cho công trình của mình.

  • The team effort of the athletes in the tournament was a conspicuous display of meritorious teamwork that enabled them to emerge as champions.

    Nỗ lực của các vận động viên trong giải đấu là minh chứng rõ ràng cho tinh thần đồng đội đáng khen ngợi, giúp họ trở thành nhà vô địch.

  • The noble deeds of the philanthropist in contributing to the betterment of society have been exceptional and deservedly meritorious.

    Những hành động cao cả của nhà từ thiện trong việc đóng góp vào sự cải thiện của xã hội là phi thường và xứng đáng được khen thưởng.

  • The concerned and commendable actions of the social activist in bringing about change in society are undoubtedly meritorious.

    Những hành động đáng khen ngợi và quan tâm của nhà hoạt động xã hội trong việc mang lại sự thay đổi cho xã hội chắc chắn là đáng khen ngợi.

  • The meritorious efforts of the researchers in their field have resulted in breakthrough discoveries that have significantly contributed to the scientific community.

    Những nỗ lực đáng trân trọng của các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực của họ đã mang lại những khám phá đột phá, đóng góp đáng kể cho cộng đồng khoa học.

  • The laudable efforts of the teachers in imparting quality education to their students are meritorious, and they have been recognized for their outstanding service.

    Những nỗ lực đáng khen ngợi của các giáo viên trong việc truyền đạt nền giáo dục chất lượng cho học sinh là xứng đáng và họ đã được công nhận vì dịch vụ xuất sắc của mình.

  • The exceptional and meritorious contribution of the retired Colonel to the army is duly acknowledged and celebrated by his fellow officers.

    Những đóng góp đặc biệt và đáng trân trọng của vị Đại tá đã nghỉ hưu cho quân đội được các đồng nghiệp của ông ghi nhận và tôn vinh.