Definition of notable

notableadjective

đáng chú ý

/ˈnəʊtəbl//ˈnəʊtəbl/

The word "notable" has a rich history dating back to the 14th century. It originated from the Latin word "notabilis," meaning "worthy of being noticed" or "remarkable." This Latin term was derived from "notare," which means "to note" or "to notice." In the 15th century, the word "notable" entered the English language, initially referring to something or someone that was notable or worthy of being noticed. Over time, the word's meaning expanded to include the idea of being famous, distinguished, or celebrated. Today, "notable" is often used to describe people or things that are exceptional, remarkable, or noteworthy. Despite its evolution, the word "notable" retains its connection to the idea of being noticed or acknowledged, conveying a sense of significance and importance.

Summary
type tính từ
meaningcó tiếng, trứ danh
meaningđáng kể, đáng chú ý
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo
type danh từ
meaningngười có danh vọng, người có địa vị uy quyền
meaningthân hào, nhân sĩ
meaninghội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)
namespace
Example:
  • The Nobel Laureate, Samuel Cody, gave a notable speech at the university's convocation ceremony.

    Người đoạt giải Nobel, Samuel Cody, đã có bài phát biểu đáng chú ý tại lễ khai giảng của trường đại học.

  • The renowned painter, Pablo Picasso, created a series of notable artworks during his time in Paris.

    Họa sĩ nổi tiếng Pablo Picasso đã sáng tác một loạt tác phẩm nghệ thuật đáng chú ý trong thời gian ở Paris.

  • The Olympic gold medalist, Simone Biles, produced several notable performances at the gymnastics championship.

    Huy chương vàng Olympic, Simone Biles, đã có một số màn trình diễn đáng chú ý tại giải vô địch thể dục dụng cụ.

  • The Pulitzer Prize-winning novel, "Beloved" by Toni Morrison, is a notable contribution to American literature.

    Cuốn tiểu thuyết đoạt giải Pulitzer, "Beloved" của Toni Morrison, là một đóng góp đáng chú ý cho nền văn học Mỹ.

  • The groundbreaking physicist, Albert Einstein, is known for his many notable scientific discoveries.

    Nhà vật lý tiên phong, Albert Einstein, được biết đến với nhiều khám phá khoa học đáng chú ý.

  • The concert pianist, Lang Lang, gave a notable performance at the sold-out Carnegie Hall.

    Nghệ sĩ dương cầm Lang Lang đã có một buổi biểu diễn đáng chú ý tại Nhà hát Carnegie Hall đã bán hết vé.

  • The former President of the United States, Barack Obama, delivered a notable farewell address to the nation.

    Cựu Tổng thống Hoa Kỳ Barack Obama đã có bài phát biểu chia tay đáng chú ý tới toàn thể đất nước.

  • The highly acclaimed actress, Meryl Streep, has appeared in numerous notable films throughout her illustrious career.

    Nữ diễn viên được đánh giá cao Meryl Streep đã xuất hiện trong nhiều bộ phim nổi tiếng trong suốt sự nghiệp lừng lẫy của mình.

  • The NBA star, Stephen Curry, set a notable record for most three-pointers in a single game.

    Ngôi sao NBA, Stephen Curry, đã lập kỷ lục đáng chú ý về số cú ném ba điểm nhiều nhất trong một trận đấu.

  • The renowned sculptor, Auguste Rodin, left a notable mark on the art world with his innovative and influential works.

    Nhà điêu khắc nổi tiếng Auguste Rodin đã để lại dấu ấn đáng chú ý trong thế giới nghệ thuật với những tác phẩm sáng tạo và có sức ảnh hưởng của mình.

Related words and phrases

All matches